Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1970 » Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1970

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1970: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1970: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1970 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1970, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1970. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1970 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1970: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1970 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1970 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1970

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1970
Thứ năm

Tết Dương Lịch
24/11/1969
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/1/1970
Thứ sáu
25/11/1969
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/1/1970
Thứ bảy
26/11/1969
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/1/1970
Chủ nhật

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
27/11/1969
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/1/1970
Thứ hai
28/11/1969
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/1/1970
Thứ ba
29/11/1969
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/1/1970
Thứ tư
30/11/1969
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/1/1970
Thứ năm
1/12/1969
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/1/1970
Thứ sáu
2/12/1969
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/1/1970
Thứ bảy
3/12/1969
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/1/1970
Chủ nhật
4/12/1969
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/1/1970
Thứ hai
5/12/1969
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/1/1970
Thứ ba
6/12/1969
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/1/1970
Thứ tư
7/12/1969
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/1/1970
Thứ năm
8/12/1969
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/1/1970
Thứ sáu
9/12/1969
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/1/1970
Thứ bảy
10/12/1969
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/1/1970
Chủ nhật
11/12/1969
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/1/1970
Thứ hai
12/12/1969
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/1/1970
Thứ ba
13/12/1969
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/1/1970
Thứ tư
14/12/1969
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/1/1970
Thứ năm
15/12/1969
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/1/1970
Thứ sáu
16/12/1969
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/1/1970
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Giáo dục
17/12/1969
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/1/1970
Chủ nhật
18/12/1969
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/1/1970
Thứ hai
19/12/1969
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/1/1970
Thứ ba
20/12/1969
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/1/1970
Thứ tư
21/12/1969
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/1/1970
Thứ năm
22/12/1969
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/1/1970
Thứ sáu
23/12/1969
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Tết Ông Công Ông Táo

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/1/1970
Thứ bảy
24/12/1969
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1970
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/11

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/12

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 18:46