Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1969 » Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1969

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1969: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1969: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1969 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1969, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1969. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1969 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1969: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1969 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1969 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1969

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1969
Thứ bảy
14/1/1969
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/3/1969
Chủ nhật
15/1/1969
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Tết Nguyên Tiêu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/3/1969
Thứ hai
16/1/1969
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/3/1969
Thứ ba
17/1/1969
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/3/1969
Thứ tư
18/1/1969
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/3/1969
Thứ năm
19/1/1969
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/3/1969
Thứ sáu
20/1/1969
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/3/1969
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
21/1/1969
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/3/1969
Chủ nhật
22/1/1969
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/3/1969
Thứ hai
23/1/1969
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/3/1969
Thứ ba
24/1/1969
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/3/1969
Thứ tư
25/1/1969
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/3/1969
Thứ năm
26/1/1969
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/3/1969
Thứ sáu

Ngày Valentine Trắng
27/1/1969
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/3/1969
Thứ bảy
28/1/1969
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/3/1969
Chủ nhật
29/1/1969
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/3/1969
Thứ hai
30/1/1969
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/3/1969
Thứ ba
1/2/1969
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/3/1969
Thứ tư
2/2/1969
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/3/1969
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
3/2/1969
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/3/1969
Thứ sáu
4/2/1969
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/3/1969
Thứ bảy

Ngày Nước Thế giới
5/2/1969
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/3/1969
Chủ nhật

Ngày Khí tượng Thế giới
6/2/1969
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/3/1969
Thứ hai
7/2/1969
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/3/1969
Thứ ba
8/2/1969
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/3/1969
Thứ tư

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
9/2/1969
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/3/1969
Thứ năm
10/2/1969
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/3/1969
Thứ sáu
11/2/1969
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/3/1969
Thứ bảy
12/2/1969
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/3/1969
Chủ nhật
13/2/1969
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/3/1969
Thứ hai
14/2/1969
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1969
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/1

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/2

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 08/11/2024 05:28