Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1968: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1968 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1968, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1968. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1968 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1968: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1968 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1968 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1968
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1968 Chủ nhật |
12/10/1968 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/12/1968 Thứ hai |
13/10/1968 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/12/1968 Thứ ba |
14/10/1968 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/12/1968 Thứ tư |
15/10/1968 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/12/1968 Thứ năm |
16/10/1968 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/12/1968 Thứ sáu |
17/10/1968 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/12/1968 Thứ bảy |
18/10/1968 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/12/1968 Chủ nhật |
19/10/1968 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/12/1968 Thứ hai |
20/10/1968 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/12/1968 Thứ ba |
21/10/1968 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/12/1968 Thứ tư |
22/10/1968 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/12/1968 Thứ năm |
23/10/1968 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/12/1968 Thứ sáu |
24/10/1968 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/12/1968 Thứ bảy |
25/10/1968 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/12/1968 Chủ nhật |
26/10/1968 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/12/1968 Thứ hai |
27/10/1968 Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/12/1968 Thứ ba |
28/10/1968 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/12/1968 Thứ tư |
29/10/1968 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/12/1968 Thứ năm |
30/10/1968 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/12/1968 Thứ sáu |
1/11/1968 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/1968 Thứ bảy |
2/11/1968 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/1968 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
3/11/1968 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/1968 Thứ hai |
4/11/1968 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/1968 Thứ ba |
5/11/1968 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/1968 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
6/11/1968 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/12/1968 Thứ năm |
7/11/1968 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/12/1968 Thứ sáu |
8/11/1968 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/12/1968 Thứ bảy |
9/11/1968 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/12/1968 Chủ nhật |
10/11/1968 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/12/1968 Thứ hai |
11/11/1968 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/12/1968 Thứ ba |
12/11/1968 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/10 |
||||||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: