Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1967: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1967 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1967, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1967. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1967 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1967: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1967 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1967 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1967
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1967 Thứ năm Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
24/4/1967 Ngày Bính Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/6/1967 Thứ sáu |
25/4/1967 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/6/1967 Thứ bảy |
26/4/1967 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/6/1967 Chủ nhật |
27/4/1967 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/6/1967 Thứ hai Ngày Môi trường Thế giới |
28/4/1967 Ngày Canh Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/6/1967 Thứ ba |
29/4/1967 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/6/1967 Thứ tư |
30/4/1967 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/6/1967 Thứ năm |
1/5/1967 Ngày Quý Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/6/1967 Thứ sáu |
2/5/1967 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/6/1967 Thứ bảy |
3/5/1967 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/6/1967 Chủ nhật |
4/5/1967 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/6/1967 Thứ hai |
5/5/1967 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi Tết Đoan Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/6/1967 Thứ ba |
6/5/1967 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/6/1967 Thứ tư |
7/5/1967 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/6/1967 Thứ năm |
8/5/1967 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/6/1967 Thứ sáu |
9/5/1967 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/6/1967 Thứ bảy |
10/5/1967 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/6/1967 Chủ nhật |
11/5/1967 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/6/1967 Thứ hai |
12/5/1967 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/6/1967 Thứ ba |
13/5/1967 Ngày Ất Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/6/1967 Thứ tư |
14/5/1967 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/6/1967 Thứ năm |
15/5/1967 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/6/1967 Thứ sáu |
16/5/1967 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/6/1967 Thứ bảy |
17/5/1967 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/6/1967 Chủ nhật |
18/5/1967 Ngày Canh Thân Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/6/1967 Thứ hai |
19/5/1967 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/6/1967 Thứ ba |
20/5/1967 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/6/1967 Thứ tư Ngày Gia Đình Việt Nam |
21/5/1967 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/6/1967 Thứ năm |
22/5/1967 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/6/1967 Thứ sáu |
23/5/1967 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/4 |
25 |
26 |
27 |
|||
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: