Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1967: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1967 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1967, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1967. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1967 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1967: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1967 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1967 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1967
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1967 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
22/3/1967 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/5/1967 Thứ ba |
23/3/1967 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/5/1967 Thứ tư |
24/3/1967 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/5/1967 Thứ năm |
25/3/1967 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/5/1967 Thứ sáu |
26/3/1967 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/5/1967 Thứ bảy |
27/3/1967 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/5/1967 Chủ nhật |
28/3/1967 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/5/1967 Thứ hai |
29/3/1967 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/5/1967 Thứ ba |
1/4/1967 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/5/1967 Thứ tư |
2/4/1967 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/5/1967 Thứ năm |
3/4/1967 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/5/1967 Thứ sáu |
4/4/1967 Ngày Bính Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/5/1967 Thứ bảy |
5/4/1967 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/5/1967 Chủ nhật |
6/4/1967 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/5/1967 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
7/4/1967 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/5/1967 Thứ ba |
8/4/1967 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/5/1967 Thứ tư |
9/4/1967 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/5/1967 Thứ năm |
10/4/1967 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/5/1967 Thứ sáu |
11/4/1967 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/5/1967 Thứ bảy |
12/4/1967 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/5/1967 Chủ nhật |
13/4/1967 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/5/1967 Thứ hai |
14/4/1967 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/5/1967 Thứ ba |
15/4/1967 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/5/1967 Thứ tư |
16/4/1967 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/5/1967 Thứ năm |
17/4/1967 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/5/1967 Thứ sáu |
18/4/1967 Ngày Canh Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/5/1967 Thứ bảy |
19/4/1967 Ngày Tân Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/5/1967 Chủ nhật |
20/4/1967 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/5/1967 Thứ hai |
21/4/1967 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/5/1967 Thứ ba |
22/4/1967 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/5/1967 Thứ tư |
23/4/1967 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/3 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: