Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1967: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1967 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1967, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1967. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1967 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1967: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1967 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1967 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1967
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1967 Thứ sáu |
1/11/1967 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/12/1967 Thứ bảy |
2/11/1967 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/12/1967 Chủ nhật |
3/11/1967 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/12/1967 Thứ hai |
4/11/1967 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/12/1967 Thứ ba |
5/11/1967 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/12/1967 Thứ tư |
6/11/1967 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/12/1967 Thứ năm |
7/11/1967 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/12/1967 Thứ sáu |
8/11/1967 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/12/1967 Thứ bảy |
9/11/1967 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/12/1967 Chủ nhật |
10/11/1967 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/12/1967 Thứ hai |
11/11/1967 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/12/1967 Thứ ba |
12/11/1967 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/12/1967 Thứ tư |
13/11/1967 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/12/1967 Thứ năm |
14/11/1967 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/12/1967 Thứ sáu |
15/11/1967 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/12/1967 Thứ bảy |
16/11/1967 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/12/1967 Chủ nhật |
17/11/1967 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/1967 Thứ hai |
18/11/1967 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/1967 Thứ ba |
19/11/1967 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/1967 Thứ tư |
20/11/1967 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/1967 Thứ năm |
21/11/1967 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/1967 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
22/11/1967 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/12/1967 Thứ bảy |
23/11/1967 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/12/1967 Chủ nhật |
24/11/1967 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/1967 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
25/11/1967 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/12/1967 Thứ ba |
26/11/1967 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/12/1967 Thứ tư |
27/11/1967 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/12/1967 Thứ năm |
28/11/1967 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/12/1967 Thứ sáu |
29/11/1967 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/12/1967 Thứ bảy |
30/11/1967 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
31/12/1967 Chủ nhật |
1/12/1967 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/11 |
2 |
3 |
||||
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: