Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1967: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1967 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1967, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1967. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1967 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1967: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1967 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1967 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1967
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1967 Chủ nhật |
28/8/1967 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/10/1967 Thứ hai |
29/8/1967 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/10/1967 Thứ ba |
30/8/1967 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/10/1967 Thứ tư |
1/9/1967 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/10/1967 Thứ năm |
2/9/1967 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/10/1967 Thứ sáu |
3/9/1967 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/10/1967 Thứ bảy |
4/9/1967 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/10/1967 Chủ nhật |
5/9/1967 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/10/1967 Thứ hai |
6/9/1967 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/10/1967 Thứ ba Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
7/9/1967 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/10/1967 Thứ tư |
8/9/1967 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/10/1967 Thứ năm |
9/9/1967 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/10/1967 Thứ sáu |
10/9/1967 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/10/1967 Thứ bảy |
11/9/1967 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/10/1967 Chủ nhật |
12/9/1967 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/10/1967 Thứ hai |
13/9/1967 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/10/1967 Thứ ba |
14/9/1967 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/10/1967 Thứ tư |
15/9/1967 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/10/1967 Thứ năm |
16/9/1967 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/10/1967 Thứ sáu Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
17/9/1967 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/10/1967 Thứ bảy |
18/9/1967 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/10/1967 Chủ nhật |
19/9/1967 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/10/1967 Thứ hai |
20/9/1967 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/10/1967 Thứ ba |
21/9/1967 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/10/1967 Thứ tư |
22/9/1967 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/10/1967 Thứ năm |
23/9/1967 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/10/1967 Thứ sáu |
24/9/1967 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/10/1967 Thứ bảy |
25/9/1967 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/10/1967 Chủ nhật |
26/9/1967 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/10/1967 Thứ hai |
27/9/1967 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/10/1967 Thứ ba Ngày Halloween |
28/9/1967 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
28/8 |
||||||
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: