Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1966 » Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1966

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1966: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1966: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1966 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1966, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1966. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1966 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1966: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1966 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1966 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1966

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1966
Thứ hai
15/6/1966
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/8/1966
Thứ ba
16/6/1966
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/8/1966
Thứ tư
17/6/1966
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/8/1966
Thứ năm
18/6/1966
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/8/1966
Thứ sáu
19/6/1966
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/8/1966
Thứ bảy
20/6/1966
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/8/1966
Chủ nhật
21/6/1966
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/8/1966
Thứ hai
22/6/1966
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/8/1966
Thứ ba
23/6/1966
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/8/1966
Thứ tư
24/6/1966
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/8/1966
Thứ năm
25/6/1966
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/8/1966
Thứ sáu
26/6/1966
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/8/1966
Thứ bảy
27/6/1966
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/8/1966
Chủ nhật
28/6/1966
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/8/1966
Thứ hai
29/6/1966
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/8/1966
Thứ ba
1/7/1966
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/8/1966
Thứ tư
2/7/1966
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/8/1966
Thứ năm
3/7/1966
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/8/1966
Thứ sáu
4/7/1966
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/8/1966
Thứ bảy
5/7/1966
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/8/1966
Chủ nhật
6/7/1966
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/8/1966
Thứ hai
7/7/1966
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Ngày Lễ Thất tịch

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/8/1966
Thứ ba
8/7/1966
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/8/1966
Thứ tư
9/7/1966
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/8/1966
Thứ năm
10/7/1966
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/8/1966
Thứ sáu
11/7/1966
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/8/1966
Thứ bảy
12/7/1966
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/8/1966
Chủ nhật
13/7/1966
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/8/1966
Thứ hai
14/7/1966
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/8/1966
Thứ ba
15/7/1966
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/8/1966
Thứ tư
16/7/1966
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1966
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/6

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/7

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 19:21