Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1966: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1966 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1966, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1966. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1966 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1966: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1966 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1966 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1966
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1966 Thứ năm |
20/10/1966 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/12/1966 Thứ sáu |
21/10/1966 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/12/1966 Thứ bảy |
22/10/1966 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/12/1966 Chủ nhật |
23/10/1966 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/12/1966 Thứ hai |
24/10/1966 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/12/1966 Thứ ba |
25/10/1966 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/12/1966 Thứ tư |
26/10/1966 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/12/1966 Thứ năm |
27/10/1966 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/12/1966 Thứ sáu |
28/10/1966 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/12/1966 Thứ bảy |
29/10/1966 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/12/1966 Chủ nhật |
30/10/1966 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/12/1966 Thứ hai |
1/11/1966 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/12/1966 Thứ ba |
2/11/1966 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/12/1966 Thứ tư |
3/11/1966 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/12/1966 Thứ năm |
4/11/1966 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/12/1966 Thứ sáu |
5/11/1966 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/12/1966 Thứ bảy |
6/11/1966 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/12/1966 Chủ nhật |
7/11/1966 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/12/1966 Thứ hai |
8/11/1966 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/12/1966 Thứ ba |
9/11/1966 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/1966 Thứ tư |
10/11/1966 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/1966 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
11/11/1966 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/1966 Thứ sáu |
12/11/1966 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/1966 Thứ bảy |
13/11/1966 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/1966 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
14/11/1966 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/12/1966 Thứ hai |
15/11/1966 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/12/1966 Thứ ba |
16/11/1966 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/12/1966 Thứ tư |
17/11/1966 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/12/1966 Thứ năm |
18/11/1966 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/12/1966 Thứ sáu |
19/11/1966 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/12/1966 Thứ bảy |
20/11/1966 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/10 |
21 |
22 |
23 |
|||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: