Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1966 » Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1966

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1966: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1966: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1966 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1966, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1966. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1966 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1966: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1966 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1966 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1966

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1966
Thứ ba
19/9/1966
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/11/1966
Thứ tư
20/9/1966
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/11/1966
Thứ năm
21/9/1966
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/11/1966
Thứ sáu
22/9/1966
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/11/1966
Thứ bảy
23/9/1966
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/11/1966
Chủ nhật
24/9/1966
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/11/1966
Thứ hai
25/9/1966
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/11/1966
Thứ ba
26/9/1966
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/11/1966
Thứ tư
27/9/1966
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/11/1966
Thứ năm
28/9/1966
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/11/1966
Thứ sáu

Ngày Lễ Độc Thân
29/9/1966
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/11/1966
Thứ bảy
1/10/1966
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/11/1966
Chủ nhật
2/10/1966
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/11/1966
Thứ hai
3/10/1966
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/11/1966
Thứ ba
4/10/1966
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/11/1966
Thứ tư
5/10/1966
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/11/1966
Thứ năm
6/10/1966
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/11/1966
Thứ sáu
7/10/1966
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/11/1966
Thứ bảy
8/10/1966
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/11/1966
Chủ nhật

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
9/10/1966
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/11/1966
Thứ hai
10/10/1966
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/11/1966
Thứ ba
11/10/1966
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/11/1966
Thứ tư
12/10/1966
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/11/1966
Thứ năm
13/10/1966
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/11/1966
Thứ sáu
14/10/1966
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/11/1966
Thứ bảy
15/10/1966
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/11/1966
Chủ nhật
16/10/1966
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/11/1966
Thứ hai
17/10/1966
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/11/1966
Thứ ba
18/10/1966
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/11/1966
Thứ tư
19/10/1966
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1966
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/9

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/10

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 03:06