Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1964: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1964 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1964, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1964. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1964 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1964: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1964 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1964 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1964
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1964 Thứ tư Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
19/2/1964 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/4/1964 Thứ năm |
20/2/1964 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/4/1964 Thứ sáu |
21/2/1964 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/4/1964 Thứ bảy |
22/2/1964 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/4/1964 Chủ nhật Tết Thanh Minh |
23/2/1964 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/4/1964 Thứ hai |
24/2/1964 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/4/1964 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
25/2/1964 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/4/1964 Thứ tư |
26/2/1964 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/4/1964 Thứ năm |
27/2/1964 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/4/1964 Thứ sáu |
28/2/1964 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/4/1964 Thứ bảy |
29/2/1964 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/4/1964 Chủ nhật |
1/3/1964 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/4/1964 Thứ hai |
2/3/1964 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/4/1964 Thứ ba |
3/3/1964 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn Tết Hàn Thực |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/4/1964 Thứ tư |
4/3/1964 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/4/1964 Thứ năm |
5/3/1964 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/4/1964 Thứ sáu |
6/3/1964 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/4/1964 Thứ bảy |
7/3/1964 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/4/1964 Chủ nhật |
8/3/1964 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/4/1964 Thứ hai |
9/3/1964 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/4/1964 Thứ ba |
10/3/1964 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/4/1964 Thứ tư Ngày Trái Đất |
11/3/1964 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/4/1964 Thứ năm |
12/3/1964 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/4/1964 Thứ sáu |
13/3/1964 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/4/1964 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
14/3/1964 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/4/1964 Chủ nhật |
15/3/1964 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/4/1964 Thứ hai |
16/3/1964 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/4/1964 Thứ ba |
17/3/1964 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/4/1964 Thứ tư |
18/3/1964 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/4/1964 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
19/3/1964 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/2 |
20 |
21 |
22 |
23 |
||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: