Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1963: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1963 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1963, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1963. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1963 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1963: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1963 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1963 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1963
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1963 Thứ sáu |
8/1/1963 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/2/1963 Thứ bảy |
9/1/1963 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/2/1963 Chủ nhật |
10/1/1963 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão Ngày Vía Thần Tài |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/2/1963 Thứ hai Ngày Ung Thư Thế Giới |
11/1/1963 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/2/1963 Thứ ba |
12/1/1963 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/2/1963 Thứ tư |
13/1/1963 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão Hội Lim Bắc Ninh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/2/1963 Thứ năm |
14/1/1963 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão Tết Nguyên Tiêu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/2/1963 Thứ sáu |
15/1/1963 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão Tết Nguyên Tiêu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/2/1963 Thứ bảy |
16/1/1963 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/2/1963 Chủ nhật |
17/1/1963 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/2/1963 Thứ hai |
18/1/1963 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/2/1963 Thứ ba |
19/1/1963 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/2/1963 Thứ tư Ngày Phát Thanh Thế Giới |
20/1/1963 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/2/1963 Thứ năm Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
21/1/1963 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/2/1963 Thứ sáu |
22/1/1963 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/2/1963 Thứ bảy |
23/1/1963 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/2/1963 Chủ nhật |
24/1/1963 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/2/1963 Thứ hai |
25/1/1963 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/2/1963 Thứ ba |
26/1/1963 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/2/1963 Thứ tư |
27/1/1963 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/2/1963 Thứ năm |
28/1/1963 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/2/1963 Thứ sáu |
29/1/1963 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/2/1963 Thứ bảy |
30/1/1963 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/2/1963 Chủ nhật |
1/2/1963 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/2/1963 Thứ hai |
2/2/1963 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/2/1963 Thứ ba |
3/2/1963 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/2/1963 Thứ tư |
4/2/1963 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/2/1963 Thứ năm |
5/2/1963 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/1 |
9 |
10 |
||||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: