Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1963: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1963 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1963, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1963. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1963 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1963: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1963 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1963 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1963
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1963 Chủ nhật |
16/10/1963 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/12/1963 Thứ hai |
17/10/1963 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/12/1963 Thứ ba |
18/10/1963 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/12/1963 Thứ tư |
19/10/1963 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/12/1963 Thứ năm |
20/10/1963 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/12/1963 Thứ sáu |
21/10/1963 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/12/1963 Thứ bảy |
22/10/1963 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/12/1963 Chủ nhật |
23/10/1963 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/12/1963 Thứ hai |
24/10/1963 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/12/1963 Thứ ba |
25/10/1963 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/12/1963 Thứ tư |
26/10/1963 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/12/1963 Thứ năm |
27/10/1963 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/12/1963 Thứ sáu |
28/10/1963 Ngày Canh Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/12/1963 Thứ bảy |
29/10/1963 Ngày Tân Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/12/1963 Chủ nhật |
30/10/1963 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/12/1963 Thứ hai |
1/11/1963 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/12/1963 Thứ ba |
2/11/1963 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/12/1963 Thứ tư |
3/11/1963 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/12/1963 Thứ năm |
4/11/1963 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/12/1963 Thứ sáu |
5/11/1963 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/12/1963 Thứ bảy |
6/11/1963 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/12/1963 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
7/11/1963 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/12/1963 Thứ hai |
8/11/1963 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/1963 Thứ ba |
9/11/1963 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/12/1963 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
10/11/1963 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/12/1963 Thứ năm |
11/11/1963 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/12/1963 Thứ sáu |
12/11/1963 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/12/1963 Thứ bảy |
13/11/1963 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/12/1963 Chủ nhật |
14/11/1963 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/12/1963 Thứ hai |
15/11/1963 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/12/1963 Thứ ba |
16/11/1963 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/10 |
||||||
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: