Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1963: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1963 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1963, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1963. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1963 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1963: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1963 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1963 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1963
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1963 Thứ ba Tết Dương Lịch |
6/12/1962 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/1/1963 Thứ tư |
7/12/1962 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/1/1963 Thứ năm |
8/12/1962 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/1/1963 Thứ sáu Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
9/12/1962 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/1/1963 Thứ bảy |
10/12/1962 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/1/1963 Chủ nhật |
11/12/1962 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/1/1963 Thứ hai |
12/12/1962 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/1/1963 Thứ ba |
13/12/1962 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/1/1963 Thứ tư |
14/12/1962 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/1/1963 Thứ năm |
15/12/1962 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/1/1963 Thứ sáu |
16/12/1962 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/1/1963 Thứ bảy |
17/12/1962 Ngày Ất Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/1/1963 Chủ nhật |
18/12/1962 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/1/1963 Thứ hai |
19/12/1962 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/1/1963 Thứ ba |
20/12/1962 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/1/1963 Thứ tư |
21/12/1962 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/1/1963 Thứ năm |
22/12/1962 Ngày Canh Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/1/1963 Thứ sáu |
23/12/1962 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần Tết Ông Công Ông Táo |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/1/1963 Thứ bảy |
24/12/1962 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/1/1963 Chủ nhật |
25/12/1962 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/1/1963 Thứ hai |
26/12/1962 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/1/1963 Thứ ba |
27/12/1962 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/1/1963 Thứ tư |
28/12/1962 Ngày Bính Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/1/1963 Thứ năm Ngày Quốc Tế Giáo dục |
29/12/1962 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/1/1963 Thứ sáu |
1/1/1963 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/1/1963 Thứ bảy |
2/1/1963 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/1/1963 Chủ nhật |
3/1/1963 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/1/1963 Thứ hai |
4/1/1963 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/1/1963 Thứ ba |
5/1/1963 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/1/1963 Thứ tư |
6/1/1963 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão Khai Hội Chùa Hương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
31/1/1963 Thứ năm |
7/1/1963 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Dần Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/12 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
|
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/1/1963 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: