Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1962: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1962 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1962, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1962. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1962 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1962: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1962 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1962 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1962
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1962 Thứ năm |
5/10/1962 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/11/1962 Thứ sáu |
6/10/1962 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/11/1962 Thứ bảy |
7/10/1962 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/11/1962 Chủ nhật |
8/10/1962 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/11/1962 Thứ hai |
9/10/1962 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/11/1962 Thứ ba |
10/10/1962 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/11/1962 Thứ tư |
11/10/1962 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/11/1962 Thứ năm |
12/10/1962 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/11/1962 Thứ sáu |
13/10/1962 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/11/1962 Thứ bảy |
14/10/1962 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/11/1962 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
15/10/1962 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/11/1962 Thứ hai |
16/10/1962 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/11/1962 Thứ ba |
17/10/1962 Ngày Ất Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/11/1962 Thứ tư |
18/10/1962 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/11/1962 Thứ năm |
19/10/1962 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/11/1962 Thứ sáu |
20/10/1962 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/11/1962 Thứ bảy |
21/10/1962 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/11/1962 Chủ nhật |
22/10/1962 Ngày Canh Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/11/1962 Thứ hai |
23/10/1962 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/11/1962 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
24/10/1962 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/11/1962 Thứ tư |
25/10/1962 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/11/1962 Thứ năm |
26/10/1962 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/11/1962 Thứ sáu |
27/10/1962 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/11/1962 Thứ bảy |
28/10/1962 Ngày Bính Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/11/1962 Chủ nhật |
29/10/1962 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/11/1962 Thứ hai |
30/10/1962 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/11/1962 Thứ ba |
1/11/1962 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/11/1962 Thứ tư |
2/11/1962 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/11/1962 Thứ năm |
3/11/1962 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/11/1962 Thứ sáu |
4/11/1962 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/10 |
6 |
7 |
8 |
|||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: