Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1962: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1962 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1962, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1962. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1962 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1962: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1962 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1962 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1962
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1962 Thứ hai |
3/9/1962 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/10/1962 Thứ ba |
4/9/1962 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/10/1962 Thứ tư |
5/9/1962 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/10/1962 Thứ năm |
6/9/1962 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/10/1962 Thứ sáu |
7/9/1962 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/10/1962 Thứ bảy |
8/9/1962 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/10/1962 Chủ nhật |
9/9/1962 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/10/1962 Thứ hai |
10/9/1962 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/10/1962 Thứ ba |
11/9/1962 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/10/1962 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
12/9/1962 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/10/1962 Thứ năm |
13/9/1962 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/10/1962 Thứ sáu |
14/9/1962 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/10/1962 Thứ bảy |
15/9/1962 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/10/1962 Chủ nhật |
16/9/1962 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/10/1962 Thứ hai |
17/9/1962 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/10/1962 Thứ ba |
18/9/1962 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/10/1962 Thứ tư |
19/9/1962 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/10/1962 Thứ năm |
20/9/1962 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/10/1962 Thứ sáu |
21/9/1962 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/10/1962 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
22/9/1962 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/10/1962 Chủ nhật |
23/9/1962 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/10/1962 Thứ hai |
24/9/1962 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/10/1962 Thứ ba |
25/9/1962 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/1962 Thứ tư |
26/9/1962 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/10/1962 Thứ năm |
27/9/1962 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/10/1962 Thứ sáu |
28/9/1962 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/10/1962 Thứ bảy |
29/9/1962 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/10/1962 Chủ nhật |
1/10/1962 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/10/1962 Thứ hai |
2/10/1962 Ngày Canh Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/10/1962 Thứ ba |
3/10/1962 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/10/1962 Thứ tư Ngày Halloween |
4/10/1962 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/9 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: