Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1961: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1961 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1961, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1961. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1961 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1961: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1961 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1961 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1961
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1961 Thứ tư |
15/1/1961 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu Tết Nguyên Tiêu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/3/1961 Thứ năm |
16/1/1961 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/3/1961 Thứ sáu |
17/1/1961 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/3/1961 Thứ bảy |
18/1/1961 Ngày Bính Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/3/1961 Chủ nhật |
19/1/1961 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/3/1961 Thứ hai |
20/1/1961 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/3/1961 Thứ ba |
21/1/1961 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/3/1961 Thứ tư Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
22/1/1961 Ngày Canh Tý Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/3/1961 Thứ năm |
23/1/1961 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/3/1961 Thứ sáu |
24/1/1961 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/3/1961 Thứ bảy |
25/1/1961 Ngày Quý Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/3/1961 Chủ nhật |
26/1/1961 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/3/1961 Thứ hai |
27/1/1961 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/3/1961 Thứ ba Ngày Valentine Trắng |
28/1/1961 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/3/1961 Thứ tư |
29/1/1961 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/3/1961 Thứ năm |
30/1/1961 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/3/1961 Thứ sáu |
1/2/1961 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/3/1961 Thứ bảy |
2/2/1961 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/3/1961 Chủ nhật |
3/2/1961 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/3/1961 Thứ hai Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
4/2/1961 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/3/1961 Thứ ba |
5/2/1961 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/3/1961 Thứ tư Ngày Nước Thế giới |
6/2/1961 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/3/1961 Thứ năm Ngày Khí tượng Thế giới |
7/2/1961 Ngày Ất Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/3/1961 Thứ sáu |
8/2/1961 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/3/1961 Thứ bảy |
9/2/1961 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/3/1961 Chủ nhật Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
10/2/1961 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/3/1961 Thứ hai |
11/2/1961 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/3/1961 Thứ ba |
12/2/1961 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/3/1961 Thứ tư |
13/2/1961 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/3/1961 Thứ năm |
14/2/1961 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
31/3/1961 Thứ sáu |
15/2/1961 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/1 |
16 |
17 |
18 |
19 |
||
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: