Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1961 » Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1961

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1961: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1961: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1961 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1961, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1961. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1961 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1961: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1961 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1961 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1961

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1961
Thứ tư
16/12/1960
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/2/1961
Thứ năm
17/12/1960
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/2/1961
Thứ sáu
18/12/1960
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/2/1961
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
19/12/1960
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/2/1961
Chủ nhật
20/12/1960
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/2/1961
Thứ hai
21/12/1960
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/2/1961
Thứ ba
22/12/1960
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/2/1961
Thứ tư
23/12/1960
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Tết Ông Công Ông Táo

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/2/1961
Thứ năm
24/12/1960
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/2/1961
Thứ sáu
25/12/1960
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/2/1961
Thứ bảy
26/12/1960
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/2/1961
Chủ nhật
27/12/1960
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/2/1961
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
28/12/1960
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/2/1961
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
29/12/1960
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/2/1961
Thứ tư
1/1/1961
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/2/1961
Thứ năm
2/1/1961
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/2/1961
Thứ sáu
3/1/1961
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/2/1961
Thứ bảy
4/1/1961
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/2/1961
Chủ nhật
5/1/1961
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/2/1961
Thứ hai
6/1/1961
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Khai Hội Chùa Hương

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/2/1961
Thứ ba
7/1/1961
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/2/1961
Thứ tư
8/1/1961
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/2/1961
Thứ năm
9/1/1961
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/2/1961
Thứ sáu
10/1/1961
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Ngày Vía Thần Tài

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/2/1961
Thứ bảy
11/1/1961
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/2/1961
Chủ nhật
12/1/1961
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/2/1961
Thứ hai
13/1/1961
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Hội Lim Bắc Ninh

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/2/1961
Thứ ba
14/1/1961
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Tết Nguyên Tiêu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1961
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/12

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/1/1961

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 03:42