Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1961: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1961 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1961, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1961. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1961 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1961: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1961 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1961 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1961
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1961 Chủ nhật |
22/8/1961 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/10/1961 Thứ hai |
23/8/1961 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/10/1961 Thứ ba |
24/8/1961 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/10/1961 Thứ tư |
25/8/1961 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/10/1961 Thứ năm |
26/8/1961 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/10/1961 Thứ sáu |
27/8/1961 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/10/1961 Thứ bảy |
28/8/1961 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/10/1961 Chủ nhật |
29/8/1961 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/10/1961 Thứ hai |
30/8/1961 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/10/1961 Thứ ba Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
1/9/1961 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/10/1961 Thứ tư |
2/9/1961 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/10/1961 Thứ năm |
3/9/1961 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/10/1961 Thứ sáu |
4/9/1961 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/10/1961 Thứ bảy |
5/9/1961 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/10/1961 Chủ nhật |
6/9/1961 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/10/1961 Thứ hai |
7/9/1961 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/10/1961 Thứ ba |
8/9/1961 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/10/1961 Thứ tư |
9/9/1961 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/10/1961 Thứ năm |
10/9/1961 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/10/1961 Thứ sáu Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
11/9/1961 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/10/1961 Thứ bảy |
12/9/1961 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/10/1961 Chủ nhật |
13/9/1961 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/10/1961 Thứ hai |
14/9/1961 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/10/1961 Thứ ba |
15/9/1961 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/10/1961 Thứ tư |
16/9/1961 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/10/1961 Thứ năm |
17/9/1961 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/10/1961 Thứ sáu |
18/9/1961 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/10/1961 Thứ bảy |
19/9/1961 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/10/1961 Chủ nhật |
20/9/1961 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/10/1961 Thứ hai |
21/9/1961 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/10/1961 Thứ ba Ngày Halloween |
22/9/1961 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/8 |
||||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: