Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1960: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1960 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1960, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1960. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1960 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1960: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1960 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1960 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1960
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1960 Thứ hai |
5/1/1960 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/2/1960 Thứ ba |
6/1/1960 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Khai Hội Chùa Hương |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/2/1960 Thứ tư |
7/1/1960 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/2/1960 Thứ năm Ngày Ung Thư Thế Giới |
8/1/1960 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/2/1960 Thứ sáu |
9/1/1960 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/2/1960 Thứ bảy |
10/1/1960 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Ngày Vía Thần Tài |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/2/1960 Chủ nhật |
11/1/1960 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/2/1960 Thứ hai |
12/1/1960 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/2/1960 Thứ ba |
13/1/1960 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Hội Lim Bắc Ninh |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/2/1960 Thứ tư |
14/1/1960 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Tết Nguyên Tiêu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/2/1960 Thứ năm |
15/1/1960 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Tết Nguyên Tiêu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/2/1960 Thứ sáu |
16/1/1960 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/2/1960 Thứ bảy Ngày Phát Thanh Thế Giới |
17/1/1960 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/2/1960 Chủ nhật Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
18/1/1960 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/2/1960 Thứ hai |
19/1/1960 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/2/1960 Thứ ba |
20/1/1960 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/2/1960 Thứ tư |
21/1/1960 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/2/1960 Thứ năm |
22/1/1960 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/2/1960 Thứ sáu |
23/1/1960 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/2/1960 Thứ bảy |
24/1/1960 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/2/1960 Chủ nhật |
25/1/1960 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/2/1960 Thứ hai |
26/1/1960 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/2/1960 Thứ ba |
27/1/1960 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/2/1960 Thứ tư |
28/1/1960 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/2/1960 Thứ năm |
29/1/1960 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/2/1960 Thứ sáu |
30/1/1960 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/2/1960 Thứ bảy |
1/2/1960 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/2/1960 Chủ nhật |
2/2/1960 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/2/1960 Thứ hai Ngày nhuận tháng 2 dương lịch |
3/2/1960 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/1 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: