Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1960: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1960 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1960, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1960. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1960 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1960: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1960 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1960 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1960
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1960 Thứ năm |
13/10/1960 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/12/1960 Thứ sáu |
14/10/1960 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/12/1960 Thứ bảy |
15/10/1960 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/12/1960 Chủ nhật |
16/10/1960 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/12/1960 Thứ hai |
17/10/1960 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/12/1960 Thứ ba |
18/10/1960 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/12/1960 Thứ tư |
19/10/1960 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/12/1960 Thứ năm |
20/10/1960 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/12/1960 Thứ sáu |
21/10/1960 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/12/1960 Thứ bảy |
22/10/1960 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/12/1960 Chủ nhật |
23/10/1960 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/12/1960 Thứ hai |
24/10/1960 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/12/1960 Thứ ba |
25/10/1960 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/12/1960 Thứ tư |
26/10/1960 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/12/1960 Thứ năm |
27/10/1960 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/12/1960 Thứ sáu |
28/10/1960 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/12/1960 Thứ bảy |
29/10/1960 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/12/1960 Chủ nhật |
1/11/1960 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/12/1960 Thứ hai |
2/11/1960 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/12/1960 Thứ ba |
3/11/1960 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/12/1960 Thứ tư |
4/11/1960 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/12/1960 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
5/11/1960 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/12/1960 Thứ sáu |
6/11/1960 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
24/12/1960 Thứ bảy |
7/11/1960 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
25/12/1960 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
8/11/1960 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/12/1960 Thứ hai |
9/11/1960 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/12/1960 Thứ ba |
10/11/1960 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/12/1960 Thứ tư |
11/11/1960 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/12/1960 Thứ năm |
12/11/1960 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/12/1960 Thứ sáu |
13/11/1960 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
31/12/1960 Thứ bảy |
14/11/1960 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/10 |
14 |
15 |
16 |
|||
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: