Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1960: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1960 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1960, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1960. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1960 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1960: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1960 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1960 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1960
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1960 Thứ ba |
13/9/1960 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/11/1960 Thứ tư |
14/9/1960 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/11/1960 Thứ năm |
15/9/1960 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/11/1960 Thứ sáu |
16/9/1960 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/11/1960 Thứ bảy |
17/9/1960 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/11/1960 Chủ nhật |
18/9/1960 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/11/1960 Thứ hai |
19/9/1960 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/11/1960 Thứ ba |
20/9/1960 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/11/1960 Thứ tư |
21/9/1960 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/11/1960 Thứ năm |
22/9/1960 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/11/1960 Thứ sáu Ngày Lễ Độc Thân |
23/9/1960 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/11/1960 Thứ bảy |
24/9/1960 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/11/1960 Chủ nhật |
25/9/1960 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/11/1960 Thứ hai |
26/9/1960 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/11/1960 Thứ ba |
27/9/1960 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/11/1960 Thứ tư |
28/9/1960 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/11/1960 Thứ năm |
29/9/1960 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/11/1960 Thứ sáu |
30/9/1960 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/11/1960 Thứ bảy |
1/10/1960 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/11/1960 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
2/10/1960 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/11/1960 Thứ hai |
3/10/1960 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/11/1960 Thứ ba |
4/10/1960 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/11/1960 Thứ tư |
5/10/1960 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/11/1960 Thứ năm |
6/10/1960 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/11/1960 Thứ sáu |
7/10/1960 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/11/1960 Thứ bảy |
8/10/1960 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/11/1960 Chủ nhật |
9/10/1960 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/11/1960 Thứ hai |
10/10/1960 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/11/1960 Thứ ba |
11/10/1960 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/11/1960 Thứ tư |
12/10/1960 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/9 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
|
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: