Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1956: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1956 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1956, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1956. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1956 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1956: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1956 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1956 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1956
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1956 Thứ hai |
27/8/1956 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/10/1956 Thứ ba |
28/8/1956 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/10/1956 Thứ tư |
29/8/1956 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/10/1956 Thứ năm |
1/9/1956 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/10/1956 Thứ sáu |
2/9/1956 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/10/1956 Thứ bảy |
3/9/1956 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/10/1956 Chủ nhật |
4/9/1956 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/10/1956 Thứ hai |
5/9/1956 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/10/1956 Thứ ba |
6/9/1956 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/10/1956 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
7/9/1956 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/10/1956 Thứ năm |
8/9/1956 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/10/1956 Thứ sáu |
9/9/1956 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/10/1956 Thứ bảy |
10/9/1956 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/10/1956 Chủ nhật |
11/9/1956 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/10/1956 Thứ hai |
12/9/1956 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/10/1956 Thứ ba |
13/9/1956 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/10/1956 Thứ tư |
14/9/1956 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/10/1956 Thứ năm |
15/9/1956 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/10/1956 Thứ sáu |
16/9/1956 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/10/1956 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
17/9/1956 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/10/1956 Chủ nhật |
18/9/1956 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/10/1956 Thứ hai |
19/9/1956 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/10/1956 Thứ ba |
20/9/1956 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/10/1956 Thứ tư |
21/9/1956 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/10/1956 Thứ năm |
22/9/1956 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/10/1956 Thứ sáu |
23/9/1956 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/10/1956 Thứ bảy |
24/9/1956 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/10/1956 Chủ nhật |
25/9/1956 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/10/1956 Thứ hai |
26/9/1956 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/10/1956 Thứ ba |
27/9/1956 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/10/1956 Thứ tư Ngày Halloween |
28/9/1956 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/8 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: