Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1955: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1955 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1955, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1955. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1955 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1955: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1955 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1955 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1955
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1955 Thứ năm |
15/7/1955 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/9/1955 Thứ sáu Ngày Quốc khánh |
16/7/1955 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/9/1955 Thứ bảy |
17/7/1955 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/9/1955 Chủ nhật |
18/7/1955 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/9/1955 Thứ hai Ngày Khai Giảng |
19/7/1955 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/9/1955 Thứ ba |
20/7/1955 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/9/1955 Thứ tư |
21/7/1955 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/9/1955 Thứ năm |
22/7/1955 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/9/1955 Thứ sáu |
23/7/1955 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/9/1955 Thứ bảy |
24/7/1955 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/9/1955 Chủ nhật |
25/7/1955 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/9/1955 Thứ hai |
26/7/1955 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/9/1955 Thứ ba |
27/7/1955 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/9/1955 Thứ tư |
28/7/1955 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/9/1955 Thứ năm |
29/7/1955 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/9/1955 Thứ sáu |
1/8/1955 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/9/1955 Thứ bảy |
2/8/1955 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/9/1955 Chủ nhật |
3/8/1955 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/9/1955 Thứ hai |
4/8/1955 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/9/1955 Thứ ba |
5/8/1955 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/9/1955 Thứ tư |
6/8/1955 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/9/1955 Thứ năm |
7/8/1955 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/9/1955 Thứ sáu |
8/8/1955 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/9/1955 Thứ bảy |
9/8/1955 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/9/1955 Chủ nhật |
10/8/1955 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/9/1955 Thứ hai |
11/8/1955 Ngày Canh Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/9/1955 Thứ ba |
12/8/1955 Ngày Tân Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/9/1955 Thứ tư |
13/8/1955 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/9/1955 Thứ năm |
14/8/1955 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/9/1955 Thứ sáu |
15/8/1955 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi Ngày Tết Trung thu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/7 |
16 |
17 |
18 |
|||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: