Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1955: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1955 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1955, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1955. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1955 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1955: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1955 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1955 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1955
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1955 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Lao Động |
10/3/1955 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/5/1955 Thứ hai |
11/3/1955 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/5/1955 Thứ ba |
12/3/1955 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/5/1955 Thứ tư |
13/3/1955 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/5/1955 Thứ năm |
14/3/1955 Ngày Bính Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/5/1955 Thứ sáu |
15/3/1955 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/5/1955 Thứ bảy |
16/3/1955 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/5/1955 Chủ nhật |
17/3/1955 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/5/1955 Thứ hai |
18/3/1955 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/5/1955 Thứ ba |
19/3/1955 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/5/1955 Thứ tư |
20/3/1955 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/5/1955 Thứ năm |
21/3/1955 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/5/1955 Thứ sáu |
22/3/1955 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/5/1955 Thứ bảy |
23/3/1955 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/5/1955 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Gia Đình |
24/3/1955 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/5/1955 Thứ hai |
25/3/1955 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/5/1955 Thứ ba |
26/3/1955 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/5/1955 Thứ tư |
27/3/1955 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/5/1955 Thứ năm |
28/3/1955 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/5/1955 Thứ sáu |
29/3/1955 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/5/1955 Thứ bảy |
30/3/1955 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/5/1955 Chủ nhật |
1/4/1955 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/5/1955 Thứ hai |
2/4/1955 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/5/1955 Thứ ba |
3/4/1955 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/5/1955 Thứ tư |
4/4/1955 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/5/1955 Thứ năm |
5/4/1955 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/5/1955 Thứ sáu |
6/4/1955 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/5/1955 Thứ bảy |
7/4/1955 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/5/1955 Chủ nhật |
8/4/1955 Ngày Canh Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/5/1955 Thứ hai |
9/4/1955 Ngày Tân Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/5/1955 Thứ ba |
10/4/1955 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/3 |
||||||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: