Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1955: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1955 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1955, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1955. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1955 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1955: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1955 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1955 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1955
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1955 Thứ ba |
8/2/1955 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/3/1955 Thứ tư |
9/2/1955 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/3/1955 Thứ năm |
10/2/1955 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/3/1955 Thứ sáu |
11/2/1955 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/3/1955 Thứ bảy |
12/2/1955 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/3/1955 Chủ nhật |
13/2/1955 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/3/1955 Thứ hai |
14/2/1955 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/3/1955 Thứ ba Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
15/2/1955 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/3/1955 Thứ tư |
16/2/1955 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/3/1955 Thứ năm |
17/2/1955 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/3/1955 Thứ sáu |
18/2/1955 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/3/1955 Thứ bảy |
19/2/1955 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/3/1955 Chủ nhật |
20/2/1955 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/3/1955 Thứ hai Ngày Valentine Trắng |
21/2/1955 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/3/1955 Thứ ba |
22/2/1955 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/3/1955 Thứ tư |
23/2/1955 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/3/1955 Thứ năm |
24/2/1955 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/3/1955 Thứ sáu |
25/2/1955 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/3/1955 Thứ bảy |
26/2/1955 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/3/1955 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
27/2/1955 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/3/1955 Thứ hai |
28/2/1955 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/3/1955 Thứ ba Ngày Nước Thế giới |
29/2/1955 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/3/1955 Thứ tư Ngày Khí tượng Thế giới |
30/2/1955 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/3/1955 Thứ năm |
1/3/1955 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/3/1955 Thứ sáu |
2/3/1955 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/3/1955 Thứ bảy Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
3/3/1955 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi Tết Hàn Thực |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/3/1955 Chủ nhật |
4/3/1955 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/3/1955 Thứ hai |
5/3/1955 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/3/1955 Thứ ba |
6/3/1955 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/3/1955 Thứ tư |
7/3/1955 Ngày Canh Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/3/1955 Thứ năm |
8/3/1955 Ngày Tân Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/2 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: