Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1955: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1955 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1955, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1955. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1955 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1955: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1955 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1955 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1955
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1955 Thứ năm |
18/10/1955 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/12/1955 Thứ sáu |
19/10/1955 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/12/1955 Thứ bảy |
20/10/1955 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/12/1955 Chủ nhật |
21/10/1955 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/12/1955 Thứ hai |
22/10/1955 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/12/1955 Thứ ba |
23/10/1955 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/12/1955 Thứ tư |
24/10/1955 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/12/1955 Thứ năm |
25/10/1955 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/12/1955 Thứ sáu |
26/10/1955 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/12/1955 Thứ bảy |
27/10/1955 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/12/1955 Chủ nhật |
28/10/1955 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/12/1955 Thứ hai |
29/10/1955 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/12/1955 Thứ ba |
30/10/1955 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/12/1955 Thứ tư |
1/11/1955 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/12/1955 Thứ năm |
2/11/1955 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/12/1955 Thứ sáu |
3/11/1955 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/12/1955 Thứ bảy |
4/11/1955 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/12/1955 Chủ nhật |
5/11/1955 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/12/1955 Thứ hai |
6/11/1955 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/12/1955 Thứ ba |
7/11/1955 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/12/1955 Thứ tư |
8/11/1955 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/12/1955 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
9/11/1955 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/12/1955 Thứ sáu |
10/11/1955 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/12/1955 Thứ bảy |
11/11/1955 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/12/1955 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
12/11/1955 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/12/1955 Thứ hai |
13/11/1955 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/12/1955 Thứ ba |
14/11/1955 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/12/1955 Thứ tư |
15/11/1955 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/12/1955 Thứ năm |
16/11/1955 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/12/1955 Thứ sáu |
17/11/1955 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
31/12/1955 Thứ bảy |
18/11/1955 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/10 |
19 |
20 |
21 |
|||
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: