Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1955: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1955 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1955, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1955. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1955 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1955: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1955 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1955 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1955
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1955 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
8/12/1954 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/1/1955 Chủ nhật |
9/12/1954 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/1/1955 Thứ hai |
10/12/1954 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/1/1955 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
11/12/1954 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/1/1955 Thứ tư |
12/12/1954 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/1/1955 Thứ năm |
13/12/1954 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/1/1955 Thứ sáu |
14/12/1954 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/1/1955 Thứ bảy |
15/12/1954 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/1/1955 Chủ nhật |
16/12/1954 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/1/1955 Thứ hai |
17/12/1954 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/1/1955 Thứ ba |
18/12/1954 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/1/1955 Thứ tư |
19/12/1954 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/1/1955 Thứ năm |
20/12/1954 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/1/1955 Thứ sáu |
21/12/1954 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/1/1955 Thứ bảy |
22/12/1954 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/1/1955 Chủ nhật |
23/12/1954 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ Tết Ông Công Ông Táo |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/1/1955 Thứ hai |
24/12/1954 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/1/1955 Thứ ba |
25/12/1954 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/1/1955 Thứ tư |
26/12/1954 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/1/1955 Thứ năm |
27/12/1954 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/1/1955 Thứ sáu |
28/12/1954 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/1/1955 Thứ bảy |
29/12/1954 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/1/1955 Chủ nhật |
30/12/1954 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/1/1955 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
1/1/1955 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/1/1955 Thứ ba |
2/1/1955 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/1/1955 Thứ tư |
3/1/1955 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/1/1955 Thứ năm |
4/1/1955 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/1/1955 Thứ sáu |
5/1/1955 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/1/1955 Thứ bảy |
6/1/1955 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Khai Hội Chùa Hương |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/1/1955 Chủ nhật |
7/1/1955 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/1/1955 Thứ hai |
8/1/1955 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/12 |
9 |
|||||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/1955 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: