Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1954: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1954 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1954, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1954. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1954 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1954: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1954 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1954 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1954
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1954 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Lao Động |
29/3/1954 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/5/1954 Chủ nhật |
30/3/1954 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/5/1954 Thứ hai |
1/4/1954 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/5/1954 Thứ ba |
2/4/1954 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/5/1954 Thứ tư |
3/4/1954 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/5/1954 Thứ năm |
4/4/1954 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/5/1954 Thứ sáu |
5/4/1954 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/5/1954 Thứ bảy |
6/4/1954 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/5/1954 Chủ nhật |
7/4/1954 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/5/1954 Thứ hai |
8/4/1954 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/5/1954 Thứ ba |
9/4/1954 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/5/1954 Thứ tư |
10/4/1954 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/5/1954 Thứ năm |
11/4/1954 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/5/1954 Thứ sáu |
12/4/1954 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/5/1954 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Gia Đình |
13/4/1954 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/5/1954 Chủ nhật |
14/4/1954 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/5/1954 Thứ hai |
15/4/1954 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/5/1954 Thứ ba |
16/4/1954 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/5/1954 Thứ tư |
17/4/1954 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/5/1954 Thứ năm |
18/4/1954 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/5/1954 Thứ sáu |
19/4/1954 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/5/1954 Thứ bảy |
20/4/1954 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/5/1954 Chủ nhật |
21/4/1954 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/5/1954 Thứ hai |
22/4/1954 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/5/1954 Thứ ba |
23/4/1954 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/5/1954 Thứ tư |
24/4/1954 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/5/1954 Thứ năm |
25/4/1954 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/5/1954 Thứ sáu |
26/4/1954 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/5/1954 Thứ bảy |
27/4/1954 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/5/1954 Chủ nhật |
28/4/1954 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/5/1954 Thứ hai |
29/4/1954 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
29/3 |
30 |
|||||
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: