Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1954: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1954 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1954, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1954. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1954 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1954: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1954 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1954 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1954
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1954 Thứ hai |
27/1/1954 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Dần Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/3/1954 Thứ ba |
28/1/1954 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Dần Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/3/1954 Thứ tư |
29/1/1954 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Dần Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/3/1954 Thứ năm |
30/1/1954 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Dần Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/3/1954 Thứ sáu |
1/2/1954 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/3/1954 Thứ bảy |
2/2/1954 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/3/1954 Chủ nhật |
3/2/1954 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/3/1954 Thứ hai Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
4/2/1954 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/3/1954 Thứ ba |
5/2/1954 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/3/1954 Thứ tư |
6/2/1954 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/3/1954 Thứ năm |
7/2/1954 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/3/1954 Thứ sáu |
8/2/1954 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/3/1954 Thứ bảy |
9/2/1954 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/3/1954 Chủ nhật Ngày Valentine Trắng |
10/2/1954 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/3/1954 Thứ hai |
11/2/1954 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/3/1954 Thứ ba |
12/2/1954 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/3/1954 Thứ tư |
13/2/1954 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/3/1954 Thứ năm |
14/2/1954 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/3/1954 Thứ sáu |
15/2/1954 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/3/1954 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
16/2/1954 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/3/1954 Chủ nhật |
17/2/1954 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/3/1954 Thứ hai Ngày Nước Thế giới |
18/2/1954 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/3/1954 Thứ ba Ngày Khí tượng Thế giới |
19/2/1954 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/3/1954 Thứ tư |
20/2/1954 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/3/1954 Thứ năm |
21/2/1954 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/3/1954 Thứ sáu Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
22/2/1954 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/3/1954 Thứ bảy |
23/2/1954 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/3/1954 Chủ nhật |
24/2/1954 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/3/1954 Thứ hai |
25/2/1954 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/3/1954 Thứ ba |
26/2/1954 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/3/1954 Thứ tư |
27/2/1954 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/1 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: