Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1953 » Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1953

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1953: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1953: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1953 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1953, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1953. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1953 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1953: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1953 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1953 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1953

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1953
Thứ ba
25/10/1953
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/12/1953
Thứ tư
26/10/1953
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/12/1953
Thứ năm
27/10/1953
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/12/1953
Thứ sáu
28/10/1953
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/12/1953
Thứ bảy
29/10/1953
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/12/1953
Chủ nhật
1/11/1953
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/12/1953
Thứ hai
2/11/1953
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/12/1953
Thứ ba
3/11/1953
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/12/1953
Thứ tư
4/11/1953
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/12/1953
Thứ năm
5/11/1953
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/12/1953
Thứ sáu
6/11/1953
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/12/1953
Thứ bảy
7/11/1953
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/12/1953
Chủ nhật
8/11/1953
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/12/1953
Thứ hai
9/11/1953
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/12/1953
Thứ ba
10/11/1953
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/12/1953
Thứ tư
11/11/1953
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/12/1953
Thứ năm
12/11/1953
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/12/1953
Thứ sáu
13/11/1953
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/12/1953
Thứ bảy
14/11/1953
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/12/1953
Chủ nhật
15/11/1953
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/12/1953
Thứ hai
16/11/1953
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/12/1953
Thứ ba

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
17/11/1953
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/12/1953
Thứ tư
18/11/1953
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/12/1953
Thứ năm
19/11/1953
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/12/1953
Thứ sáu

Ngày Lễ Giáng Sinh
20/11/1953
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/12/1953
Thứ bảy
21/11/1953
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/12/1953
Chủ nhật
22/11/1953
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/12/1953
Thứ hai
23/11/1953
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/12/1953
Thứ ba
24/11/1953
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/12/1953
Thứ tư
25/11/1953
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

31/12/1953
Thứ năm
26/11/1953
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1953
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/10

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/11

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 03/11/2024 02:58