Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1952: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1952 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1952, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1952. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1952 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1952: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1952 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1952 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1952
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1952 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
9/5/1952 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/6/1952 Thứ hai |
10/5/1952 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/6/1952 Thứ ba |
11/5/1952 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/6/1952 Thứ tư |
12/5/1952 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/6/1952 Thứ năm Ngày Môi trường Thế giới |
13/5/1952 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/6/1952 Thứ sáu |
14/5/1952 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/6/1952 Thứ bảy |
15/5/1952 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/6/1952 Chủ nhật |
16/5/1952 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/6/1952 Thứ hai |
17/5/1952 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/6/1952 Thứ ba |
18/5/1952 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/6/1952 Thứ tư |
19/5/1952 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/6/1952 Thứ năm |
20/5/1952 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/6/1952 Thứ sáu |
21/5/1952 Ngày Canh Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/6/1952 Thứ bảy |
22/5/1952 Ngày Tân Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/6/1952 Chủ nhật |
23/5/1952 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/6/1952 Thứ hai |
24/5/1952 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/6/1952 Thứ ba |
25/5/1952 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/6/1952 Thứ tư |
26/5/1952 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/6/1952 Thứ năm |
27/5/1952 Ngày Bính Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/6/1952 Thứ sáu |
28/5/1952 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/6/1952 Thứ bảy |
29/5/1952 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/6/1952 Chủ nhật |
1/5/1952 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/6/1952 Thứ hai |
2/5/1952 Ngày Canh Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/6/1952 Thứ ba |
3/5/1952 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/6/1952 Thứ tư |
4/5/1952 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/6/1952 Thứ năm |
5/5/1952 Ngày Quý Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn Tết Đoan Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/6/1952 Thứ sáu |
6/5/1952 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/6/1952 Thứ bảy Ngày Gia Đình Việt Nam |
7/5/1952 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/6/1952 Chủ nhật |
8/5/1952 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/6/1952 Thứ hai |
9/5/1952 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/5 |
||||||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: