Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1952: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1952 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1952, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1952. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1952 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1952: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1952 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1952 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1952
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1952 Thứ hai |
15/10/1952 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/12/1952 Thứ ba |
16/10/1952 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/12/1952 Thứ tư |
17/10/1952 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/12/1952 Thứ năm |
18/10/1952 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/12/1952 Thứ sáu |
19/10/1952 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/12/1952 Thứ bảy |
20/10/1952 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/12/1952 Chủ nhật |
21/10/1952 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/12/1952 Thứ hai |
22/10/1952 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/12/1952 Thứ ba |
23/10/1952 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/12/1952 Thứ tư |
24/10/1952 Ngày Canh Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/12/1952 Thứ năm |
25/10/1952 Ngày Tân Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/12/1952 Thứ sáu |
26/10/1952 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/12/1952 Thứ bảy |
27/10/1952 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/12/1952 Chủ nhật |
28/10/1952 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/12/1952 Thứ hai |
29/10/1952 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/12/1952 Thứ ba |
30/10/1952 Ngày Bính Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/12/1952 Thứ tư |
1/11/1952 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/1952 Thứ năm |
2/11/1952 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/1952 Thứ sáu |
3/11/1952 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/1952 Thứ bảy |
4/11/1952 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/1952 Chủ nhật |
5/11/1952 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/1952 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
6/11/1952 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/12/1952 Thứ ba |
7/11/1952 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/12/1952 Thứ tư |
8/11/1952 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/1952 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
9/11/1952 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/12/1952 Thứ sáu |
10/11/1952 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/12/1952 Thứ bảy |
11/11/1952 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/12/1952 Chủ nhật |
12/11/1952 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/12/1952 Thứ hai |
13/11/1952 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/12/1952 Thứ ba |
14/11/1952 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
31/12/1952 Thứ tư |
15/11/1952 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/10 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: