Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1951: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1951 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1951, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1951. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1951 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1951: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1951 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1951 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1951
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1951 Chủ nhật Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
25/2/1951 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/4/1951 Thứ hai |
26/2/1951 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/4/1951 Thứ ba |
27/2/1951 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/4/1951 Thứ tư |
28/2/1951 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/4/1951 Thứ năm Tết Thanh Minh |
29/2/1951 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/4/1951 Thứ sáu |
1/3/1951 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/4/1951 Thứ bảy Ngày Sức khỏe Thế giới |
2/3/1951 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/4/1951 Chủ nhật |
3/3/1951 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão Tết Hàn Thực |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/4/1951 Thứ hai |
4/3/1951 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/4/1951 Thứ ba |
5/3/1951 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/4/1951 Thứ tư |
6/3/1951 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/4/1951 Thứ năm |
7/3/1951 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/4/1951 Thứ sáu |
8/3/1951 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/4/1951 Thứ bảy |
9/3/1951 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/4/1951 Chủ nhật |
10/3/1951 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/4/1951 Thứ hai |
11/3/1951 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/4/1951 Thứ ba |
12/3/1951 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/4/1951 Thứ tư |
13/3/1951 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/4/1951 Thứ năm |
14/3/1951 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/4/1951 Thứ sáu |
15/3/1951 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/4/1951 Thứ bảy |
16/3/1951 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/4/1951 Chủ nhật Ngày Trái Đất |
17/3/1951 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/4/1951 Thứ hai |
18/3/1951 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/4/1951 Thứ ba |
19/3/1951 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/4/1951 Thứ tư Ngày Sốt Rét Thế Giới |
20/3/1951 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/4/1951 Thứ năm |
21/3/1951 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/4/1951 Thứ sáu |
22/3/1951 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/4/1951 Thứ bảy |
23/3/1951 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/4/1951 Chủ nhật |
24/3/1951 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/4/1951 Thứ hai Ngày Thống Nhất Đất Nước |
25/3/1951 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/2 |
||||||
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: