Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1951: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1951 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1951, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1951. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1951 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1951: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1951 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1951 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1951
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1951 Thứ năm |
3/10/1951 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/11/1951 Thứ sáu |
4/10/1951 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/11/1951 Thứ bảy |
5/10/1951 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/11/1951 Chủ nhật |
6/10/1951 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/11/1951 Thứ hai |
7/10/1951 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/11/1951 Thứ ba |
8/10/1951 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/11/1951 Thứ tư |
9/10/1951 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/11/1951 Thứ năm |
10/10/1951 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/11/1951 Thứ sáu |
11/10/1951 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/11/1951 Thứ bảy |
12/10/1951 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/11/1951 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
13/10/1951 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/11/1951 Thứ hai |
14/10/1951 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/11/1951 Thứ ba |
15/10/1951 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/11/1951 Thứ tư |
16/10/1951 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/11/1951 Thứ năm |
17/10/1951 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/11/1951 Thứ sáu |
18/10/1951 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/11/1951 Thứ bảy |
19/10/1951 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/1951 Chủ nhật |
20/10/1951 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/1951 Thứ hai |
21/10/1951 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/1951 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
22/10/1951 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/1951 Thứ tư |
23/10/1951 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/1951 Thứ năm |
24/10/1951 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/1951 Thứ sáu |
25/10/1951 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/11/1951 Thứ bảy |
26/10/1951 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/11/1951 Chủ nhật |
27/10/1951 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/11/1951 Thứ hai |
28/10/1951 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/11/1951 Thứ ba |
29/10/1951 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/11/1951 Thứ tư |
30/10/1951 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/11/1951 Thứ năm |
1/11/1951 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/11/1951 Thứ sáu |
2/11/1951 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/10 |
4 |
5 |
6 |
|||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: