Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1951: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1951 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1951, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1951. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1951 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1951: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1951 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1951 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1951
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1951 Thứ hai |
1/9/1951 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/10/1951 Thứ ba |
2/9/1951 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/10/1951 Thứ tư |
3/9/1951 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/10/1951 Thứ năm |
4/9/1951 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/10/1951 Thứ sáu |
5/9/1951 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/10/1951 Thứ bảy |
6/9/1951 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/10/1951 Chủ nhật |
7/9/1951 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/10/1951 Thứ hai |
8/9/1951 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/10/1951 Thứ ba |
9/9/1951 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/10/1951 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
10/9/1951 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/10/1951 Thứ năm |
11/9/1951 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/10/1951 Thứ sáu |
12/9/1951 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/10/1951 Thứ bảy |
13/9/1951 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/10/1951 Chủ nhật |
14/9/1951 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/10/1951 Thứ hai |
15/9/1951 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/10/1951 Thứ ba |
16/9/1951 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/10/1951 Thứ tư |
17/9/1951 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/10/1951 Thứ năm |
18/9/1951 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/10/1951 Thứ sáu |
19/9/1951 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/10/1951 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
20/9/1951 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/10/1951 Chủ nhật |
21/9/1951 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/10/1951 Thứ hai |
22/9/1951 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/10/1951 Thứ ba |
23/9/1951 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/1951 Thứ tư |
24/9/1951 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/10/1951 Thứ năm |
25/9/1951 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/10/1951 Thứ sáu |
26/9/1951 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/10/1951 Thứ bảy |
27/9/1951 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/10/1951 Chủ nhật |
28/9/1951 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/10/1951 Thứ hai |
29/9/1951 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/10/1951 Thứ ba |
1/10/1951 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/10/1951 Thứ tư Ngày Halloween |
2/10/1951 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: