Lịch vạn sự » Năm 1899 » Tháng 7 năm 1899 » Ngày 13 tháng 7 năm 1899

Lịch âm 13/7, lịch vạn niên ngày 13 tháng 7 năm 1899

Tra cứu lịch âm hôm nay 13/7 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 13 tháng 7 năm 1899 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 13/7/1899 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.

Cập nhật: 27/02/2025 08:54
Lịch âm ngày 13/7 Lịch dương ngày 13/7

Tháng 6 âm lịch năm 1899

6

Ngày - Tháng Tân Mùi - Năm Kỷ Hợi

Khổng Minh Lục Diệu

Tiểu Cát

Theo Thập Nhị Trực

Trực

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Thanh Long Đầu

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1899

13

Thứ năm

Lịch tiết khí

Tiết

Cung hoàng đạo

Cung Cự Giải

Cuộc sống là một chuỗi trải nghiệm, mỗi trải nghiệm lại giúp ta lớn lao hơn, dù đôi khi khó nhận ra điều này. Bởi thế giới được dựng lên để phát triển bản lĩnh, và ta phải học được rằng những bước lùi và nỗi đau ta phải chịu đựng giúp ta tiến về phía trước.

Lịch dương là ngày 13/7/1899

- Ngày dương lịch: 13-7-1899

Ngày 13 tháng 7 năm 1899 dương lịch

Ngày 13 tháng 7 năm 1899 là thứ mấy?

Ngày 13/7/1899 là Thứ năm trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 13 tháng 7 năm 1899 dương là ngày bao nhiêu âm 1899?

Đổi ngày 13/7/1899 dương lịch là ngày 6/6/1899 âm lịch.

Tiết khí ngày 13/7/1899 là gì? Thời tiết ngày 13/7 như thế nào?

Tiết khí ngày 13/7/1899 là Tiết , là một trong 24 tiết khí trong năm 1899.

Sinh ngày 13/7 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 13/7 thuộc Cung Hoàng Đạo Cự Giải.

Âm lịch là ngày 6/6/1899

- Ngày âm lịch: 6-6-1899

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Tân Mùi năm Kỷ Hợi (tức ngày 6 tháng 6 năm 1899 âm lịch)

Ngày 6/6 âm lịch là ngày gì? Ngày 6/6/1899 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 6/6/1899 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 6/6/1899 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 6/6/1899 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 6/6/1899 là ngày con trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 6/6 âm là ngày bao nhiêu dương 1899?

Đổi ngày 6/6/1899 âm lịch là ngày 13/7/1899 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 13/7/1899, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 13/7/1899 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 13-7-1899 là ngày bao nhiêu âm lịch? 13/7/1899 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 13/7/1899 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 6-6-1899.

Giờ hoàng đạo ngày 13/7/1899

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 13/7? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 13/7/1899 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 13/7/1899: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 13/7/1899 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 13/7/1899 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 13/7/1899 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 13/7

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 13/7

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 13/7 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 13/7/1899 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 13 7 1899 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 13/7/1899 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 13/7/1899 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 13/7/1899 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 13/7/1899 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 13/7/1899 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 13/7/1899 là ngày Tiểu Cát.

Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem ngày tốt xấu ngày 13/7/1899 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Xem ngày tốt xấu ngày 13/7/1899 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 13 tháng 7 năm 1899: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 13/7/1899 dương lịch (tức ngày 6/6/1899 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 13/7/1899 dương lịch (tức ngày 6-6-1899 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày là:

Tuổi xung với tháng Tân Mùi là: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão

Tuổi xung với năm Kỷ Hợi là: Tân Tỵ, Đinh Tỵ.

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 13/7/1899

Xem hướng xuất hành ngày 13/7

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tuyệt Lộ
3h-5h
15h-17h
Đại An
5h-7h
17h-19h
Tốc Hỷ
7h-9h
19h-21h
Lưu Niên
9h-11h
21h-23h
Xích Khẩu
11h-13h
23h-1h
Tiểu Cát

Lịch âm dương tháng 7 năm 1899

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/5

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/6

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: