Lịch vạn sự » Năm 1899 » Tháng 1 năm 1899 » Ngày 10 tháng 1 năm 1899

Lịch âm 10/1, lịch vạn niên ngày 10 tháng 1 năm 1899

Tra cứu lịch âm hôm nay 10/1 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 10 tháng 1 năm 1899 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 10/1/1899 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.

Cập nhật: 26/02/2025 23:52
Lịch âm ngày 10/1 Lịch dương ngày 10/1

Tháng 11 âm lịch năm 1898

29

Ngày - Tháng Giáp Tý - Năm Mậu Tuất

Khổng Minh Lục Diệu

Tốc Hỷ

Theo Thập Nhị Trực

Trực

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Thiên Tặc

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1899

10

Thứ ba

Lịch tiết khí

Tiết

Cung hoàng đạo

Cung Ma Kết

Đời không phải là đợi vì đời có bao nhiêu đâu mà phải chờ. Phải sống sao để ngày mai khi nhìn lại, ngày hôm nay sẽ phải là một ngày để ta tự hào không luyến tiếc.

Lịch dương là ngày 10/1/1899

- Ngày dương lịch: 10-1-1899

Ngày 10 tháng 1 năm 1899 dương lịch

Ngày 10 tháng 1 năm 1899 là thứ mấy?

Ngày 10/1/1899 là Thứ ba trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 10 tháng 1 năm 1899 dương là ngày bao nhiêu âm 1898?

Đổi ngày 10/1/1899 dương lịch là ngày 29/11/1898 âm lịch.

Tiết khí ngày 10/1/1899 là gì? Thời tiết ngày 10/1 như thế nào?

Tiết khí ngày 10/1/1899 là Tiết , là một trong 24 tiết khí trong năm 1899.

Sinh ngày 10/1 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 10/1 thuộc Cung Hoàng Đạo Ma Kết.

Âm lịch là ngày 29/11/1898

- Ngày âm lịch: 29-11-1898

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Giáp Tý năm Mậu Tuất (tức ngày 29 tháng 11 năm 1898 âm lịch)

Ngày 29/11 âm lịch là ngày gì? Ngày 29/11/1898 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 29/11/1898 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 29/11/1898 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 29/11/1898 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 29/11/1898 là ngày con trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 29/11 âm là ngày bao nhiêu dương 1898?

Đổi ngày 29/11/1898 âm lịch là ngày 10/1/1899 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 10/1/1899, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 10/1/1899 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 10-1-1899 là ngày bao nhiêu âm lịch? 10/1/1899 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 10/1/1899 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 29-11-1898.

Giờ hoàng đạo ngày 10/1/1899

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 10/1? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 10/1/1899 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 10/1/1899: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 10/1/1899 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 10/1/1899 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 10/1/1899 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 10/1

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 10/1

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 10/1 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 10/1/1899 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 10 1 1899 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 10/1/1899 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/1/1899 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 10/1/1899 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 10/1/1899 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/1/1899 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 10/1/1899 là ngày Tốc Hỷ.

Ngày Tốc Hỷ: Tốc có nghĩa là nhanh chóng, hỷ nghĩa là niềm vui, cát lợi hanh thông. Gặp thời điểm này người ta dễ gặp may mắn bất ngờ sau đó, bởi thế nên trạng thái này vô cùng cát lợi trong thời điểm đầu. Nếu là ngày đặc biệt cát lợi vào buổi sáng. Nếu là giờ may mắn rất nhiều vào giờ sơ (tức là tiếng đầu tiên của canh giờ), còn tới giờ chính thì yếu tố may mắn, cát lợi sẽ bị chiết giảm đi nhiều.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/1/1899 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Xem ngày tốt xấu ngày 10/1/1899 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 10 tháng 1 năm 1899: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 10/1/1899 dương lịch (tức ngày 29/11/1898 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 10/1/1899 dương lịch (tức ngày 29-11-1898 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày là:

Tuổi xung với tháng Giáp Tý là: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Tuổi xung với năm Mậu Tuất là: Canh Thìn, Bính Thìn

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 10/1/1899

Xem hướng xuất hành ngày 10/1

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Xích Khẩu
3h-5h
15h-17h
Tiểu Cát
5h-7h
17h-19h
Tuyệt Lộ
7h-9h
19h-21h
Đại An
9h-11h
21h-23h
Tốc Hỷ
11h-13h
23h-1h
Lưu Niên

Lịch âm dương tháng 1 năm 1899

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/11

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/12

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1899

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/1/1899 20/11/1898 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ tư, 4/1/1899 23/11/1898 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ ba, 24/1/1899 13/12/1898 Ngày Quốc Tế Giáo dục