Lịch vạn sự » Năm 1893 » Tháng 7 năm 1893 » Ngày 10 tháng 7 năm 1893

Lịch âm 10/7, lịch vạn niên ngày 10 tháng 7 năm 1893

Tra cứu lịch âm hôm nay 10/7 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 10 tháng 7 năm 1893 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 10/7/1893 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.

Cập nhật: 27/02/2025 06:50
Lịch âm ngày 10/7 Lịch dương ngày 10/7

Tháng 5 âm lịch năm 1893

27

Ngày - Tháng Mậu Ngọ - Năm Quý Tỵ

Khổng Minh Lục Diệu

Đại An

Theo Thập Nhị Trực

Trực

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Thiên Đường

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1893

10

Thứ hai

Lịch tiết khí

Tiết Tiểu thử

Cung hoàng đạo

Cung Cự Giải

Hãy cho bản thân mình thời gian, ngay cả khi bạn đang suy sụp. Hãy luôn giữ trong tay chiếc chìa khóa vạn năng mà cuộc sống đã trao cho bạn, cố gắng đi thêm, đi thêm một chút nữa thôi, chẳng mấy chốc bạn sẽ tìm được một cánh cửa tươi sáng nhất cho mình.

Lịch dương là ngày 10/7/1893

- Ngày dương lịch: 10-7-1893

Ngày 10 tháng 7 năm 1893 dương lịch

Ngày 10 tháng 7 năm 1893 là thứ mấy?

Ngày 10/7/1893 là Thứ hai trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 10 tháng 7 năm 1893 dương là ngày bao nhiêu âm 1893?

Đổi ngày 10/7/1893 dương lịch là ngày 27/5/1893 âm lịch.

Tiết khí ngày 10/7/1893 là gì? Thời tiết ngày 10/7 như thế nào?

Tiết khí ngày 10/7/1893 là Tiết Tiểu thử, là một trong 24 tiết khí trong năm 1893.

Sinh ngày 10/7 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 10/7 thuộc Cung Hoàng Đạo Cự Giải.

Âm lịch là ngày 27/5/1893

- Ngày âm lịch: 27-5-1893

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Mậu Ngọ năm Quý Tỵ (tức ngày 27 tháng 5 năm 1893 âm lịch)

Ngày 27/5 âm lịch là ngày gì? Ngày 27/5/1893 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 27/5/1893 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 27/5/1893 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 27/5/1893 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 27/5/1893 là ngày con trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 27/5 âm là ngày bao nhiêu dương 1893?

Đổi ngày 27/5/1893 âm lịch là ngày 10/7/1893 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 10/7/1893, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 10/7/1893 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 10-7-1893 là ngày bao nhiêu âm lịch? 10/7/1893 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 10/7/1893 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 27-5-1893.

Giờ hoàng đạo ngày 10/7/1893

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 10/7? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 10/7/1893 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 10/7/1893: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 10/7/1893 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 10/7/1893 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 10/7/1893 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 10/7

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 10/7

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 10/7 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 10/7/1893 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 10 7 1893 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 10/7/1893 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/7/1893 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 10/7/1893 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 10/7/1893 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/7/1893 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 10/7/1893 là ngày Đại An.

Ngày Đại An: Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/7/1893 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Xem ngày tốt xấu ngày 10/7/1893 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 10 tháng 7 năm 1893: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 10/7/1893 dương lịch (tức ngày 27/5/1893 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 10/7/1893 dương lịch (tức ngày 27-5-1893 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày là:

Tuổi xung với tháng Mậu Ngọ là: Bính Tý, Giáp Tý

Tuổi xung với năm Quý Tỵ là: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 10/7/1893

Xem hướng xuất hành ngày 10/7

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tốc Hỷ
3h-5h
15h-17h
Lưu Niên
5h-7h
17h-19h
Xích Khẩu
7h-9h
19h-21h
Tiểu Cát
9h-11h
21h-23h
Tuyệt Lộ
11h-13h
23h-1h
Đại An

Lịch âm dương tháng 7 năm 1893

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/5

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/6

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: