Lịch vạn sự » Năm 1892 » Tháng 9 năm 1892 » Ngày 11 tháng 9 năm 1892

Lịch âm 11/9, lịch vạn niên ngày 11 tháng 9 năm 1892

Tra cứu lịch âm hôm nay 11/9 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 11 tháng 9 năm 1892 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 11/9/1892 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.

Cập nhật: 15/02/2025 23:09
Lịch âm ngày 11/9 Lịch dương ngày 11/9

Tháng 7 âm lịch năm 1892

21

Ngày - Tháng Mậu Thân - Năm Nhâm Thìn

Khổng Minh Lục Diệu

Tốc Hỷ

Theo Thập Nhị Trực

Trực

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Kim Dương

Lịch vạn niên tháng 9 năm 1892

11

Chủ nhật

Lịch tiết khí

Tiết Bạch lộ

Cung hoàng đạo

Cung Xử Nữ

Một cuộc đời hạnh phúc cần có sự bình yên tâm hồn.

Lịch dương là ngày 11/9/1892

- Ngày dương lịch: 11-9-1892

Ngày 11 tháng 9 năm 1892 dương lịch

Ngày 11 tháng 9 năm 1892 là thứ mấy?

Ngày 11/9/1892 là Chủ nhật trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 9 năm 1892 dương là ngày bao nhiêu âm 1892?

Đổi ngày 11/9/1892 dương lịch là ngày 21/7/1892 âm lịch.

Tiết khí ngày 11/9/1892 là gì? Thời tiết ngày 11/9 như thế nào?

Tiết khí ngày 11/9/1892 là Tiết Bạch lộ, là một trong 24 tiết khí trong năm 1892.

Sinh ngày 11/9 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 11/9 thuộc Cung Hoàng Đạo Xử Nữ.

Âm lịch là ngày 21/7/1892

- Ngày âm lịch: 21-7-1892

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Mậu Thân năm Nhâm Thìn (tức ngày 21 tháng 7 năm 1892 âm lịch)

Ngày 21/7 âm lịch là ngày gì? Ngày 21/7/1892 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 21/7/1892 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 21/7/1892 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 21/7/1892 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 21/7/1892 là ngày con trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 21/7 âm là ngày bao nhiêu dương 1892?

Đổi ngày 21/7/1892 âm lịch là ngày 11/9/1892 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 11/9/1892, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 11/9/1892 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-9-1892 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/9/1892 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 11/9/1892 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 21-7-1892.

Giờ hoàng đạo ngày 11/9/1892

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/9? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/9/1892 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/9/1892: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/9/1892 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/9/1892 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/9/1892 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/9

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/9

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 11/9 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/9/1892 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 11 9 1892 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/9/1892 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/9/1892 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/9/1892 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 11/9/1892 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/9/1892 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/9/1892 là ngày Tốc Hỷ.

Ngày Tốc Hỷ: Tốc có nghĩa là nhanh chóng, hỷ nghĩa là niềm vui, cát lợi hanh thông. Gặp thời điểm này người ta dễ gặp may mắn bất ngờ sau đó, bởi thế nên trạng thái này vô cùng cát lợi trong thời điểm đầu. Nếu là ngày đặc biệt cát lợi vào buổi sáng. Nếu là giờ may mắn rất nhiều vào giờ sơ (tức là tiếng đầu tiên của canh giờ), còn tới giờ chính thì yếu tố may mắn, cát lợi sẽ bị chiết giảm đi nhiều.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/9/1892 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Xem ngày tốt xấu ngày 11/9/1892 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 9 năm 1892: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/9/1892 dương lịch (tức ngày 21/7/1892 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 11/9/1892 dương lịch (tức ngày 21-7-1892 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày là:

Tuổi xung với tháng Mậu Thân là: Canh Dần, Giáp Dần

Tuổi xung với năm Nhâm Thìn là: Bính Tuất, Giáp Tuât, Bính Dần

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/9/1892

Xem hướng xuất hành ngày 11/9

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Xích Khẩu
3h-5h
15h-17h
Tiểu Cát
5h-7h
17h-19h
Tuyệt Lộ
7h-9h
19h-21h
Đại An
9h-11h
21h-23h
Tốc Hỷ
11h-13h
23h-1h
Lưu Niên

Lịch âm dương tháng 9 năm 1892

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/7

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/8

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1892

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 2/9/1892 12/7/1892 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ hai, 5/9/1892 15/7/1892 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1892

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 5/9/1892 15/7/1892 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan