Lịch vạn sự » Năm 1892 » Tháng 7 năm 1892 » Ngày 23 tháng 7 năm 1892

Lịch âm 23/7, lịch vạn niên ngày 23 tháng 7 năm 1892

Tra cứu lịch âm hôm nay 23/7 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 23 tháng 7 năm 1892 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 23/7/1892 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.

Cập nhật: 15/02/2025 23:14
Lịch âm ngày 23/7 Lịch dương ngày 23/7

Tháng 6 âm lịch năm 1892

30

Ngày - Tháng Đinh Mùi - Năm Nhâm Thìn

Khổng Minh Lục Diệu

Tiểu Cát

Theo Thập Nhị Trực

Trực

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Thanh Long Túc

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1892

23

Thứ bảy

Lịch tiết khí

Tiết Đại thử

Cung hoàng đạo

Cung Sư Tử

Có tiền hay không có tiền không phải thể hiện ở chỗ anh ăn sơn hào hải vị còn tôi ăn rau ăn cháo; không phải ở chỗ tôi ngủ trên nửa cái giường còn anh ngủ trên một cái giường; không phải ở chỗ anh ở biệt thự còn tôi ở nhà tranh, mà nó chỉ thể hiện rõ khi phải đối mặt với bệnh tật. Nếu có tiền anh có thể đến bệnh viện tốt nhất, tìm bác sĩ giỏi nhất, và như thế, tính mạng sẽ được an toàn. Còn nếu anh không có tiền, bất lực vẫn chỉ là bất lực.

Lịch dương là ngày 23/7/1892

- Ngày dương lịch: 23-7-1892

Ngày 23 tháng 7 năm 1892 dương lịch

Ngày 23 tháng 7 năm 1892 là thứ mấy?

Ngày 23/7/1892 là Thứ bảy trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 23 tháng 7 năm 1892 dương là ngày bao nhiêu âm 1892?

Đổi ngày 23/7/1892 dương lịch là ngày 30/6/1892 âm lịch.

Tiết khí ngày 23/7/1892 là gì? Thời tiết ngày 23/7 như thế nào?

Tiết khí ngày 23/7/1892 là Tiết Đại thử, là một trong 24 tiết khí trong năm 1892.

Sinh ngày 23/7 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 23/7 thuộc Cung Hoàng Đạo Sư Tử.

Âm lịch là ngày 30/6/1892

- Ngày âm lịch: 30-6-1892

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Đinh Mùi năm Nhâm Thìn (tức ngày 30 tháng 6 năm 1892 âm lịch)

Ngày 30/6 âm lịch là ngày gì? Ngày 30/6/1892 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 30/6/1892 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 30/6/1892 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 30/6/1892 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 30/6/1892 là ngày con trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 30/6 âm là ngày bao nhiêu dương 1892?

Đổi ngày 30/6/1892 âm lịch là ngày 23/7/1892 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 23/7/1892, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 23/7/1892 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 23-7-1892 là ngày bao nhiêu âm lịch? 23/7/1892 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 23/7/1892 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 30-6-1892.

Giờ hoàng đạo ngày 23/7/1892

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 23/7? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 23/7/1892 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 23/7/1892: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 23/7/1892 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 23/7/1892 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 23/7/1892 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 23/7

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 23/7

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 23/7 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 23/7/1892 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 23 7 1892 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 23/7/1892 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 23/7/1892 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 23/7/1892 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 23/7/1892 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 23/7/1892 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 23/7/1892 là ngày Tiểu Cát.

Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem ngày tốt xấu ngày 23/7/1892 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Xem ngày tốt xấu ngày 23/7/1892 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 23 tháng 7 năm 1892: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 23/7/1892 dương lịch (tức ngày 30/6/1892 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 23/7/1892 dương lịch (tức ngày 30-6-1892 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày là:

Tuổi xung với tháng Đinh Mùi là: Kỷ Sửu, Tân Sửu

Tuổi xung với năm Nhâm Thìn là: Bính Tuất, Giáp Tuât, Bính Dần

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 23/7/1892

Xem hướng xuất hành ngày 23/7

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tuyệt Lộ
3h-5h
15h-17h
Đại An
5h-7h
17h-19h
Tốc Hỷ
7h-9h
19h-21h
Lưu Niên
9h-11h
21h-23h
Xích Khẩu
11h-13h
23h-1h
Tiểu Cát

Lịch âm dương tháng 7 năm 1892

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/6

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/6

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: