Lịch vạn sự » Năm 1892 » Tháng 2 năm 1892 » Ngày 10 tháng 2 năm 1892

Lịch âm 10/2, lịch vạn niên ngày 10 tháng 2 năm 1892

Tra cứu lịch âm hôm nay 10/2 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 10 tháng 2 năm 1892 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 10/2/1892 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.

Cập nhật: 15/02/2025 23:10
Lịch âm ngày 10/2 Lịch dương ngày 10/2

Tháng 1 âm lịch năm 1892

13

Ngày - Tháng Nhâm Dần - Năm Nhâm Thìn

Hội Lim Bắc Ninh

Khổng Minh Lục Diệu

Đại An

Theo Thập Nhị Trực

Trực

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Đường Phong

Lịch vạn niên tháng 2 năm 1892

10

Thứ tư

Lịch tiết khí

Tiết Lập xuân

Cung hoàng đạo

Cung Bảo Bình

Niềm vui lớn nhất trong cuộc sống là làm được những gì mà người đời cho rằng ta không làm được.

Lịch dương là ngày 10/2/1892

- Ngày dương lịch: 10-2-1892

Ngày 10 tháng 2 năm 1892 dương lịch

Ngày 10 tháng 2 năm 1892 là thứ mấy?

Ngày 10/2/1892 là Thứ tư trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 10 tháng 2 năm 1892 dương là ngày bao nhiêu âm 1892?

Đổi ngày 10/2/1892 dương lịch là ngày 13/1/1892 âm lịch.

Tiết khí ngày 10/2/1892 là gì? Thời tiết ngày 10/2 như thế nào?

Tiết khí ngày 10/2/1892 là Tiết Lập xuân, là một trong 24 tiết khí trong năm 1892.

Sinh ngày 10/2 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 10/2 thuộc Cung Hoàng Đạo Bảo Bình.

Âm lịch là ngày 13/1/1892

- Ngày âm lịch: 13-1-1892

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Nhâm Dần năm Nhâm Thìn (tức ngày 13 tháng 1 năm 1892 âm lịch)

Ngày 13/1 âm lịch là ngày gì? Ngày 13/1/1892 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Căn cứ theo lịch âm năm 1892, ngày 13/1/1892 là ngày Hội Lim Bắc Ninh.

Hội Lim Bắc Ninh năm 1892 là ngày bao nhiêu âm lịch?

Theo lịch âm, Hội Lim Bắc Ninh 1892 là ngày 13 tháng 1 năm 1892 âm lịch (tức là ngày 13/1/1892 âm lịch)

Hội Lim Bắc Ninh 1892 là ngày bao nhiêu dương lịch?

Hội Lim Bắc Ninh năm 1892 là ngày 10 tháng 2 năm 1892 dương lịch (tức là ngày 10/2/1892)

Hội Lim Bắc Ninh

Theo âm lịch, ngày 13/1/1892 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 13/1/1892 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 13/1/1892 là ngày con trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 13/1 âm là ngày bao nhiêu dương 1892?

Đổi ngày 13/1/1892 âm lịch là ngày 10/2/1892 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 10/2/1892, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 10/2/1892 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 10-2-1892 là ngày bao nhiêu âm lịch? 10/2/1892 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 10/2/1892 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 13-1-1892.

Giờ hoàng đạo ngày 10/2/1892

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 10/2? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 10/2/1892 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 10/2/1892: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 10/2/1892 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 10/2/1892 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 10/2/1892 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 10/2

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 10/2

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 10/2 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 10/2/1892 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 10 2 1892 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 10/2/1892 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/2/1892 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 10/2/1892 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 10/2/1892 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/2/1892 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 10/2/1892 là ngày Đại An.

Ngày Đại An: Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Xem ngày tốt xấu ngày 10/2/1892 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Xem ngày tốt xấu ngày 10/2/1892 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 10 tháng 2 năm 1892: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 10/2/1892 dương lịch (tức ngày 13/1/1892 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 10/2/1892 dương lịch (tức ngày 13-1-1892 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày là:

Tuổi xung với tháng Nhâm Dần là: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần

Tuổi xung với năm Nhâm Thìn là: Bính Tuất, Giáp Tuât, Bính Dần

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 10/2/1892

Xem hướng xuất hành ngày 10/2

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Đường Phong: xuất phát thuận tiện, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tốc Hỷ
3h-5h
15h-17h
Lưu Niên
5h-7h
17h-19h
Xích Khẩu
7h-9h
19h-21h
Tiểu Cát
9h-11h
21h-23h
Tuyệt Lộ
11h-13h
23h-1h
Đại An

Lịch âm dương tháng 2 năm 1892

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/1

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/2

29

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1892

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 4/2/1892 7/1/1892 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ bảy, 13/2/1892 16/1/1892 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Chủ nhật, 14/2/1892 17/1/1892 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
Thứ hai, 29/2/1892 2/2/1892 Ngày nhuận tháng 2 dương lịch

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1892

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/2/1892 4/1/1892 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 2/2/1892 5/1/1892 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 3/2/1892 6/1/1892 Khai Hội Chùa Hương
Chủ nhật, 7/2/1892 10/1/1892 Ngày Vía Thần Tài
Thứ ba, 9/2/1892 12/1/1892 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ tư, 10/2/1892 13/1/1892 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ năm, 11/2/1892 14/1/1892 Tết Nguyên Tiêu
Thứ sáu, 12/2/1892 15/1/1892 Tết Nguyên Tiêu