Lịch vạn sự » Năm 1881 » Tháng 7 năm 1881 » Ngày 16 tháng 7 năm 1881

Lịch âm 16/7, lịch vạn niên ngày 16 tháng 7 năm 1881

Tra cứu lịch âm hôm nay 16/7 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 16 tháng 7 năm 1881 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 16/7/1881 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.

Cập nhật: 24/02/2025 17:39
Lịch âm ngày 16/7 Lịch dương ngày 16/7

Tháng 6 âm lịch năm 1881

21

Ngày - Tháng Ất Mùi - Năm Tân Tỵ

Khổng Minh Lục Diệu

Lưu Niên

Theo Thập Nhị Trực

Trực

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Huyền Vũ

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1881

16

Thứ bảy

Lịch tiết khí

Tiết Tiểu thử

Cung hoàng đạo

Cung Cự Giải

Làm người phải tự tin, nhưng không được tự tin đến mức tự phụ. Làm người nên khiêm tốn, nhưng không được khiêm tốn đến mức đánh mất lòng tự tin của mình.

Lịch dương là ngày 16/7/1881

- Ngày dương lịch: 16-7-1881

Ngày 16 tháng 7 năm 1881 dương lịch

Ngày 16 tháng 7 năm 1881 là thứ mấy?

Ngày 16/7/1881 là Thứ bảy trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 16 tháng 7 năm 1881 dương là ngày bao nhiêu âm 1881?

Đổi ngày 16/7/1881 dương lịch là ngày 21/6/1881 âm lịch.

Tiết khí ngày 16/7/1881 là gì? Thời tiết ngày 16/7 như thế nào?

Tiết khí ngày 16/7/1881 là Tiết Tiểu thử, là một trong 24 tiết khí trong năm 1881.

Sinh ngày 16/7 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 16/7 thuộc Cung Hoàng Đạo Cự Giải.

Âm lịch là ngày 21/6/1881

- Ngày âm lịch: 21-6-1881

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Ất Mùi năm Tân Tỵ (tức ngày 21 tháng 6 năm 1881 âm lịch)

Ngày 21/6 âm lịch là ngày gì? Ngày 21/6/1881 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 21/6/1881 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 21/6/1881 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 21/6/1881 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 21/6/1881 là ngày con trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 21/6 âm là ngày bao nhiêu dương 1881?

Đổi ngày 21/6/1881 âm lịch là ngày 16/7/1881 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 16/7/1881, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 16/7/1881 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 16-7-1881 là ngày bao nhiêu âm lịch? 16/7/1881 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 16/7/1881 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 21-6-1881.

Giờ hoàng đạo ngày 16/7/1881

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 16/7? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 16/7/1881 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 16/7/1881: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 16/7/1881 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 16/7/1881 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 16/7/1881 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 16/7

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 16/7

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 16/7 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 16/7/1881 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 16 7 1881 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 16/7/1881 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 16/7/1881 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 16/7/1881 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 16/7/1881 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 16/7/1881 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 16/7/1881 là ngày Lưu Niên.

Ngày Lưu Niên: Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ...

Xem ngày tốt xấu ngày 16/7/1881 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Xem ngày tốt xấu ngày 16/7/1881 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 16 tháng 7 năm 1881: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 16/7/1881 dương lịch (tức ngày 21/6/1881 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 16/7/1881 dương lịch (tức ngày 21-6-1881 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày là:

Tuổi xung với tháng Ất Mùi là: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu

Tuổi xung với năm Tân Tỵ là: Ất Hợi, Kỷ Hợi, ất Tỵ

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 16/7/1881

Xem hướng xuất hành ngày 16/7

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Lưu Niên
3h-5h
15h-17h
Xích Khẩu
5h-7h
17h-19h
Tiểu Cát
7h-9h
19h-21h
Tuyệt Lộ
9h-11h
21h-23h
Đại An
11h-13h
23h-1h
Tốc Hỷ

Lịch âm dương tháng 7 năm 1881

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/7

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: