Lịch vạn sự » Năm 1766 » Tháng 7 năm 1766 » Ngày 18 tháng 7 năm 1766

Lịch âm 18/7, lịch vạn niên ngày 18 tháng 7 năm 1766

Tra cứu lịch âm hôm nay 18/7 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 18 tháng 7 năm 1766 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 18/7/1766 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.

Cập nhật: 22/04/2025 02:49
Lịch âm ngày 18/7 Lịch dương ngày 18/7

Tháng 6 âm lịch năm 1766

12

Ngày - Tháng Ất Mùi - Năm Bính Tuất

Khổng Minh Lục Diệu

Tiểu Cát

Theo Thập Nhị Trực

Trực

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Bạch Hổ Túc

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1766

18

Thứ sáu

Lịch tiết khí

Tiết Tiểu thử

Cung hoàng đạo

Cung Cự Giải

Không có gì là vĩnh viễn trên thế giới độc ác này – thậm chí cả những rắc rối của chúng ta. - Charlie Chaplin

Lịch dương là ngày 18/7/1766

- Ngày dương lịch: 18-7-1766

Ngày 18 tháng 7 năm 1766 dương lịch

Ngày 18 tháng 7 năm 1766 là thứ mấy?

Ngày 18/7/1766 là Thứ sáu trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 18 tháng 7 năm 1766 dương là ngày bao nhiêu âm 1766?

Đổi ngày 18/7/1766 dương lịch là ngày 12/6/1766 âm lịch.

Tiết khí ngày 18/7/1766 là gì? Thời tiết ngày 18/7 như thế nào?

Tiết khí ngày 18/7/1766 là Tiết Tiểu thử, là một trong 24 tiết khí trong năm 1766.

Sinh ngày 18/7 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 18/7 thuộc Cung Hoàng Đạo Cự Giải.

Âm lịch là ngày 12/6/1766

- Ngày âm lịch: 12-6-1766

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Ất Mùi năm Bính Tuất (tức ngày 12 tháng 6 năm 1766 âm lịch)

Ngày 12/6 âm lịch là ngày gì? Ngày 12/6/1766 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 12/6/1766 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 12/6/1766 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 12/6/1766 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 12/6/1766 là ngày con trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 12/6 âm là ngày bao nhiêu dương 1766?

Đổi ngày 12/6/1766 âm lịch là ngày 18/7/1766 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 18/7/1766, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 18/7/1766 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 18-7-1766 là ngày bao nhiêu âm lịch? 18/7/1766 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 18/7/1766 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 12-6-1766.

Giờ hoàng đạo ngày 18/7/1766

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 18/7? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 18/7/1766 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 18/7/1766: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 18/7/1766 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 18/7/1766 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 18/7/1766 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 18/7

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 18/7

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 18/7 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 18/7/1766 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 18 7 1766 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 18/7/1766 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 18/7/1766 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 18/7/1766 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 18/7/1766 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 18/7/1766 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 18/7/1766 là ngày Tiểu Cát.

Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem ngày tốt xấu ngày 18/7/1766 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Xem ngày tốt xấu ngày 18/7/1766 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 18 tháng 7 năm 1766: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 18/7/1766 dương lịch (tức ngày 12/6/1766 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 18/7/1766 dương lịch (tức ngày 12-6-1766 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày là:

Tuổi xung với tháng Ất Mùi là: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu

Tuổi xung với năm Bính Tuất là: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 18/7/1766

Xem hướng xuất hành ngày 18/7

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tuyệt Lộ
3h-5h
15h-17h
Đại An
5h-7h
17h-19h
Tốc Hỷ
7h-9h
19h-21h
Lưu Niên
9h-11h
21h-23h
Xích Khẩu
11h-13h
23h-1h
Tiểu Cát

Lịch âm dương tháng 7 năm 1766

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/5

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/6

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: