Tháng 12 âm năm 2027 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 2027 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 2027: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/2027 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 2027 chuẩn xác. Lịch tháng 12/2027 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 2027 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 2027
Lịch tháng 12/2027 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2027 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 2027 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 19/1/2028 | 23/12/2027 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2027 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 2027 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2027 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2027 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
28/12/2027 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/2027 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
29/12/2027 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/2027 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
30/12/2027 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/2027 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
31/12/2027 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/2027 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
1/1/2028 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/2027 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
2/1/2028 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/2027 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
3/1/2028 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/2027 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
4/1/2028 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/2027 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
5/1/2028 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/2027 Ngày Canh Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
6/1/2028 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/2027 Ngày Tân Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
7/1/2028 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/2027 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
8/1/2028 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/2027 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
9/1/2028 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/2027 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
10/1/2028 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/2027 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
11/1/2028 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/2027 Ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
12/1/2028 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/2027 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
13/1/2028 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/2027 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
14/1/2028 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/2027 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
15/1/2028 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/2027 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
16/1/2028 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/2027 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
17/1/2028 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/2027 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
18/1/2028 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/2027 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi Tết Ông Công Ông Táo |
19/1/2028 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/2027 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
20/1/2028 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/2027 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
21/1/2028 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/2027 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
22/1/2028 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/2027 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
23/1/2028 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/2027 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
24/1/2028 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/2027 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
25/1/2028 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |