Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2029: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2029 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2029, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2029. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2029 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2029: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2029 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2029 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2029
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2029 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
20/4/2029 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/6/2029 Thứ bảy |
21/4/2029 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/6/2029 Chủ nhật |
22/4/2029 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/6/2029 Thứ hai |
23/4/2029 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/6/2029 Thứ ba Ngày Môi trường Thế giới |
24/4/2029 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/6/2029 Thứ tư |
25/4/2029 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/6/2029 Thứ năm |
26/4/2029 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/6/2029 Thứ sáu |
27/4/2029 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/6/2029 Thứ bảy |
28/4/2029 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/6/2029 Chủ nhật |
29/4/2029 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/6/2029 Thứ hai |
30/4/2029 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/6/2029 Thứ ba |
1/5/2029 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/6/2029 Thứ tư |
2/5/2029 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/6/2029 Thứ năm |
3/5/2029 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/6/2029 Thứ sáu |
4/5/2029 Ngày Bính Tý Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/6/2029 Thứ bảy |
5/5/2029 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/6/2029 Chủ nhật |
6/5/2029 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/6/2029 Thứ hai |
7/5/2029 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/6/2029 Thứ ba |
8/5/2029 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/6/2029 Thứ tư |
9/5/2029 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/6/2029 Thứ năm |
10/5/2029 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/6/2029 Thứ sáu |
11/5/2029 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/6/2029 Thứ bảy |
12/5/2029 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/6/2029 Chủ nhật |
13/5/2029 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/6/2029 Thứ hai |
14/5/2029 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/6/2029 Thứ ba |
15/5/2029 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/6/2029 Thứ tư |
16/5/2029 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/6/2029 Thứ năm Ngày Gia Đình Việt Nam |
17/5/2029 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/6/2029 Thứ sáu |
18/5/2029 Ngày Canh Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/6/2029 Thứ bảy |
19/5/2029 Ngày Tân Mão Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/4 |
21 |
22 |
||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: