Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2029 » Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2029

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2029: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2029: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2029 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2029, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2029. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2029 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2029: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2029 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2029 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2029

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2029
Thứ năm
25/9/2029
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/11/2029
Thứ sáu
26/9/2029
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/11/2029
Thứ bảy
27/9/2029
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/11/2029
Chủ nhật
28/9/2029
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/11/2029
Thứ hai
29/9/2029
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/11/2029
Thứ ba
1/10/2029
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/11/2029
Thứ tư
2/10/2029
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/11/2029
Thứ năm
3/10/2029
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/11/2029
Thứ sáu
4/10/2029
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/11/2029
Thứ bảy
5/10/2029
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/11/2029
Chủ nhật

Ngày Lễ Độc Thân
6/10/2029
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/11/2029
Thứ hai
7/10/2029
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/11/2029
Thứ ba
8/10/2029
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/11/2029
Thứ tư
9/10/2029
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/11/2029
Thứ năm
10/10/2029
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/11/2029
Thứ sáu
11/10/2029
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/11/2029
Thứ bảy
12/10/2029
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/11/2029
Chủ nhật
13/10/2029
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/11/2029
Thứ hai
14/10/2029
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/11/2029
Thứ ba

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
15/10/2029
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/11/2029
Thứ tư
16/10/2029
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/11/2029
Thứ năm
17/10/2029
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/11/2029
Thứ sáu
18/10/2029
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/11/2029
Thứ bảy
19/10/2029
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/11/2029
Chủ nhật
20/10/2029
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/11/2029
Thứ hai
21/10/2029
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/11/2029
Thứ ba
22/10/2029
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/11/2029
Thứ tư
23/10/2029
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/11/2029
Thứ năm
24/10/2029
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/11/2029
Thứ sáu
25/10/2029
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2029
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/9

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/10

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 03/11/2024 12:32