Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2028: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/2028 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-2028, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/2028. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2028 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 2028: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/2028 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 2028 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 2028
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2028 Thứ tư |
6/2/2028 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/3/2028 Thứ năm |
7/2/2028 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/3/2028 Thứ sáu |
8/2/2028 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/3/2028 Thứ bảy |
9/2/2028 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/3/2028 Chủ nhật |
10/2/2028 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/3/2028 Thứ hai |
11/2/2028 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/3/2028 Thứ ba |
12/2/2028 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/3/2028 Thứ tư Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
13/2/2028 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/3/2028 Thứ năm |
14/2/2028 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/3/2028 Thứ sáu |
15/2/2028 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/3/2028 Thứ bảy |
16/2/2028 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/3/2028 Chủ nhật |
17/2/2028 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/3/2028 Thứ hai |
18/2/2028 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/3/2028 Thứ ba Ngày Valentine Trắng |
19/2/2028 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/3/2028 Thứ tư |
20/2/2028 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/3/2028 Thứ năm |
21/2/2028 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/3/2028 Thứ sáu |
22/2/2028 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/3/2028 Thứ bảy |
23/2/2028 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/3/2028 Chủ nhật |
24/2/2028 Ngày Quý Mão Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/3/2028 Thứ hai Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
25/2/2028 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/3/2028 Thứ ba |
26/2/2028 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/3/2028 Thứ tư Ngày Nước Thế giới |
27/2/2028 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/3/2028 Thứ năm Ngày Khí tượng Thế giới |
28/2/2028 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/3/2028 Thứ sáu |
29/2/2028 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/3/2028 Thứ bảy |
30/2/2028 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/3/2028 Chủ nhật |
1/3/2028 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/3/2028 Thứ hai |
2/3/2028 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/3/2028 Thứ ba |
3/3/2028 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân Tết Hàn Thực |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/3/2028 Thứ tư |
4/3/2028 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/3/2028 Thứ năm |
5/3/2028 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/3/2028 Thứ sáu |
6/3/2028 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/2 |
7 |
8 |
9 |
10 |
||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: