Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2028: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/2028 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-2028, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/2028. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2028 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 2028: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/2028 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 2028 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 2028
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2028 Thứ ba |
7/1/2028 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/2/2028 Thứ tư |
8/1/2028 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/2/2028 Thứ năm |
9/1/2028 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/2/2028 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
10/1/2028 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Ngày Vía Thần Tài |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/2/2028 Thứ bảy |
11/1/2028 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/2/2028 Chủ nhật |
12/1/2028 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/2/2028 Thứ hai |
13/1/2028 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Hội Lim Bắc Ninh |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/2/2028 Thứ ba |
14/1/2028 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Tết Nguyên Tiêu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/2/2028 Thứ tư |
15/1/2028 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Tết Nguyên Tiêu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/2/2028 Thứ năm |
16/1/2028 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/2/2028 Thứ sáu |
17/1/2028 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/2/2028 Thứ bảy |
18/1/2028 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/2/2028 Chủ nhật Ngày Phát Thanh Thế Giới |
19/1/2028 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/2/2028 Thứ hai Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
20/1/2028 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/2/2028 Thứ ba |
21/1/2028 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/2/2028 Thứ tư |
22/1/2028 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/2/2028 Thứ năm |
23/1/2028 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/2/2028 Thứ sáu |
24/1/2028 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/2/2028 Thứ bảy |
25/1/2028 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/2/2028 Chủ nhật |
26/1/2028 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/2/2028 Thứ hai |
27/1/2028 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/2/2028 Thứ ba |
28/1/2028 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/2/2028 Thứ tư |
29/1/2028 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/2/2028 Thứ năm |
30/1/2028 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/2/2028 Thứ sáu |
1/2/2028 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/2028 Thứ bảy |
2/2/2028 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/2028 Chủ nhật |
3/2/2028 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/2028 Thứ hai |
4/2/2028 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/2028 Thứ ba |
5/2/2028 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/1 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
|
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: