Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2028: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2028 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2028, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2028. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2028 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2028: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2028 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2028 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2028
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2028 Thứ sáu |
16/10/2028 Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/12/2028 Thứ bảy |
17/10/2028 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/12/2028 Chủ nhật |
18/10/2028 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/12/2028 Thứ hai |
19/10/2028 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/12/2028 Thứ ba |
20/10/2028 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/12/2028 Thứ tư |
21/10/2028 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/12/2028 Thứ năm |
22/10/2028 Ngày Bính Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/12/2028 Thứ sáu |
23/10/2028 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/12/2028 Thứ bảy |
24/10/2028 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/12/2028 Chủ nhật |
25/10/2028 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/12/2028 Thứ hai |
26/10/2028 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/12/2028 Thứ ba |
27/10/2028 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/12/2028 Thứ tư |
28/10/2028 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/12/2028 Thứ năm |
29/10/2028 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/12/2028 Thứ sáu |
30/10/2028 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/12/2028 Thứ bảy |
1/11/2028 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/12/2028 Chủ nhật |
2/11/2028 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/12/2028 Thứ hai |
3/11/2028 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/12/2028 Thứ ba |
4/11/2028 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/12/2028 Thứ tư |
5/11/2028 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/12/2028 Thứ năm |
6/11/2028 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/12/2028 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
7/11/2028 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/12/2028 Thứ bảy |
8/11/2028 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/2028 Chủ nhật |
9/11/2028 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/12/2028 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
10/11/2028 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/12/2028 Thứ ba |
11/11/2028 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/12/2028 Thứ tư |
12/11/2028 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/12/2028 Thứ năm |
13/11/2028 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/12/2028 Thứ sáu |
14/11/2028 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/12/2028 Thứ bảy |
15/11/2028 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/12/2028 Chủ nhật |
16/11/2028 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/10 |
17 |
18 |
||||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: